Starting lineups
Starting lineups confirmed
4-2-3-1
Lineups formation
48.3
Overall player rating
68 %
From the perfect composition
Attacking
Technical
Defending
Tactical
# | Player | Position | Age | € | Rating |
---|---|---|---|---|---|
1 | Dinh Trieu Nguyen | G | |||
17 | Trung Hieu Pham | D | 22 | ||
27 | Nhat Minh Nguyen | D | |||
5 | Van Toi Dang | D | 22 | ||
20 | Van Khoa Duong | D | 29 | ||
25 | Biscou Bissainthe | D | 24 | 51.3 | |
19 | Manh Dung Le | M | 29 | ||
99 | Van Minh Nguyen | D | 24 | ||
79 | Tuan Anh Nguyen | M | |||
11 | Minh Di Ho | M | 25 | ||
7 | Joseph Mbolimbo Mpande | F | 29 | ||
Substitute | |||||
26 | Nguyen Van Toan | G | 23 | ||
3 | Manh Hung Pham | D | 30 | ||
14 | Nguyễn Văn Đạt | D | 25 | ||
22 | Arsene Elogo | M | 28 | 0,7M+ | 45.3 |
45 | Thanh Dong Nguyen | M | 26 | ||
97 | Viet Hung Trieu | M | 26 | ||
68 | Trong Dai Nguyen | M | 24 | ||
8 | Martin Lo | M | 26 | ||
77 | Huu Son Nguyen | M | 27 |
Starting lineups confirmed
3-4-1-2
Lineups formation
48.7
Overall player rating
88.2 %
From the perfect composition
Attacking
Technical
Defending
Tactical
# | Player | Position | Age | € | Rating |
---|---|---|---|---|---|
5 | Nguyen Van Hoang | G | 28 | ||
16 | Thanh Chung Nguyen | D | 26 | 0,0M+ | |
2 | Duy Manh Do | D | 27 | 0,1M+ | |
34 | Tim Hall | D | 26 | 0,3M+ | |
7 | Pham Xuan Manh | M | 27 | ||
8 | Van Toan Dau | D | 26 | ||
88 | Húng Dũng Đỗ | M | 29 | 0,0M+ | |
45 | Van Xuan Le | D | 24 | ||
10 | Nguyen Van Quyet | F | 32 | ||
95 | Joel Tagueu | F | 29 | 1,1M+ | 48.3 |
9 | Tuan Hai Pham | F | 23 | ||
Substitute | |||||
37 | Van Chuan Quan | G | |||
26 | Van Nam Dao | D | 25 | ||
27 | Tien Long Vu | D | |||
67 | Van Thang Tran | D | |||
14 | Hai Long Nguyen | M | 20 | ||
19 | Van Truong Nguyen | M | |||
21 | Vu Dình Hai | M | |||
74 | Văn Thái Quý Trương | M | 26 | ||
70 | Denílson | F | 28 | 0,9M+ | 49.1 |
Events: Hải Phòng
V-League | |||
Round 7 | |||
2024-11-09 | Hà Nội - Hải Phòng | - | |
Round 6 | |||
2024-11-01 | Hải Phòng - Nam Định | - | |
Round 5 | |||
2024-10-27 | SHB Đà Nẵng - Hải Phòng | - | |
Round 4 | |||
2024-10-04 | Hải Phòng - Viettel | - | |
Round 3 | |||
2024-09-30 | Đông Á Thanh Hóa - Hải Phòng | - | |
Round 2 | |||
2024-09-21 | Becamex Bình Dương - Hải Phòng | 1 - 1 | |
Round 1 | |||
2024-09-15 | Hải Phòng - Công An Hà Nội | 1 - 1 | |
Round 26 | |||
2024-06-30 | Hoàng Anh Gia Lai - Hải Phòng | 2 - 1 | |
Round 25 | |||
2024-06-25 | Hải Phòng - Hà Nội | 0 - 1 | |
Round 24 | |||
2024-06-20 | Công An Hà Nội - Hải Phòng | 5 - 1 |
Odds
Books | 1 | X | 2 |
---|---|---|---|
Bet365 |
2.25
|
3.4
|
2.63
|
Click on the odds to view the odds history
Hải Phòng - Hà Nội
Vietnam, V-League, match Hải Phòng - Hà Nội, start time 2024-06-25 10:00:00 international time.
Hải Phòng and Hà Nội takes part in the championship V-League, Vietnam.
You can see the list of players in the squad, head coach and upcoming matches. Also evaluate in more detail the effectiveness and arithmetic average of the teams before the game:
Events: Hà Nội
V-League | |||
Round 7 | |||
2024-11-09 | Hà Nội - Hải Phòng | - | |
Round 6 | |||
2024-11-03 | Đông Á Thanh Hóa - Hà Nội | - | |
Round 5 | |||
2024-10-27 | Hà Nội - Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | - | |
Round 4 | |||
2024-10-19 | Hà Nội - Công An Hà Nội | - | |
Round 3 | |||
2024-09-29 | Hồ Chí Minh City - Hà Nội | - | |
Round 2 | |||
2024-09-22 | Viettel - Hà Nội | 2 - 1 | |
Round 1 | |||
2024-09-14 | Hà Nội - Quy Nhơn Bình Định FC | 1 - 0 | |
Club Friendly Games | |||
2024-09-03 | Hà Nội - Công An Hà Nội | 1 - 2 | |
Vietnam Cup | |||
Round 29 | |||
2024-07-07 | Đông Á Thanh Hóa - Hà Nội | 0 - 0 | |
Round 28 | |||
2024-07-04 | Viettel - Hà Nội | 1 - 4 |
Standings
V-League 1: 2023-2024
# | Teams | P | W | D | L | Goals | PTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Nam Định | 26 | 16 | 5 | 5 | 60:38 | 53 |
2
|
Quy Nhơn Bình Định FC | 26 | 13 | 8 | 5 | 47:28 | 47 |
3
|
Hà Nội | 26 | 13 | 4 | 9 | 45:37 | 43 |
4
|
Hồ Chí Minh City | 26 | 11 | 7 | 8 | 30:26 | 40 |
5
|
Viettel | 26 | 10 | 8 | 8 | 29:28 | 38 |
6
|
Công An Hà Nội | 26 | 11 | 4 | 11 | 44:35 | 37 |
7
|
Hải Phòng | 26 | 9 | 8 | 9 | 42:39 | 35 |
8
|
Becamex Bình Dương | 26 | 10 | 5 | 11 | 33:34 | 35 |
9
|
Đông Á Thanh Hóa | 26 | 9 | 8 | 9 | 34:39 | 35 |
10
|
Quảng Nam | 26 | 8 | 8 | 10 | 34:36 | 32 |
11
|
Hoàng Anh Gia Lai | 26 | 8 | 8 | 10 | 22:35 | 32 |
12
|
Sông Lam Nghệ An | 26 | 7 | 9 | 10 | 27:32 | 30 |
13
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 26 | 7 | 9 | 10 | 25:32 | 30 |
14
|
Khánh Hoà | 26 | 2 | 5 | 19 | 19:52 | 11 |