Starting lineups
Starting lineups confirmed
4-4-2
Lineups formation
53.9
Overall player rating
23 %
From the perfect composition
# | Player | Position | Age | € | Rating |
---|---|---|---|---|---|
34 | Tien Manh Nguyen | G | |||
3 | Trần Ngọc Hiệp | D | 23 | ||
6 | Hai Duc Le | D | |||
66 | Stephen Eze | D | 29 | 0,7M+ | 53.9 |
20 | Nguyen Tien Duy | D | 30 | ||
21 | Dinh Manh Nguyen | M | 23 | ||
24 | Van Ka Nguyen | M | |||
47 | Quoc Truong | D | |||
98 | Hoàng Thế Tài | M | 23 | ||
9 | Van Nam Le | F | 21 | ||
30 | Paulo Conrado | F | 32 | ||
Substitute | |||||
1 | Van Cong Nguyen | G | 30 | ||
23 | Van Ngoc Nguyen | D | |||
37 | Ngoc Duc Vo | D | 26 | ||
16 | Viet Anh Mac Duc | M | 23 | ||
36 | Hoang Duong Nguyen Vu | M | 28 | ||
8 | Thanh Hau Phan | M | 26 | ||
7 | Dinh Bac Nguyen | M | |||
29 | Van Dai Ngan | F | 31 | 0,0M+ | |
66 | Yago Ramos | F | 27 | ||
39 | Hoang Vu Samson | F | 35 | 0,2M+ |
Starting lineups confirmed
4-2-3-1
Lineups formation
20 %
From the perfect composition
# | Player | Position | Age | € | Rating |
---|---|---|---|---|---|
82 | Trần Liêm Điều | G | 20 | ||
17 | Van Vi Nguyen | D | 23 | ||
32 | Ngô Đức Huy | D | 22 | ||
5 | Hoang Van Khanh | D | 26 | ||
66 | Thanh Thinh Do | D | 23 | ||
13 | Van Kien Tran | D | 26 | ||
8 | Hoang Anh Ly Cong | M | 22 | ||
91 | Van Anh Nguyen | M | 26 | ||
37 | Van Cong Tran | M | 22 | ||
27 | Tran Ngoc Son | M | |||
22 | Hoàng Minh Tuấn | F | 25 | ||
Substitute | |||||
28 | Vu Phong Le | G | |||
3 | Thanh Hao Duong | D | 30 | ||
12 | Ho Khac Ngoc | M | |||
16 | Ngoc Bao Le | M | 23 | ||
8 | Dinh Son Nguyen | M | 20 | ||
7 | Nguyễn Phong Hồng Duy | M | 27 | 0,0M+ | |
6 | Duc Huy Pham | M | 28 | 0,0M+ | |
19 | Van Dat Tran | M | |||
9 | Nguyễn Văn Toàn | F | 27 | 0,1M+ |
Events: Quảng Nam
V-League | |||
Round 8 | |||
2024-11-15 | Quảng Nam - Sông Lam Nghệ An | - | |
Round 7 | |||
2024-11-10 | Quy Nhơn Bình Định FC - Quảng Nam | - | |
Round 6 | |||
2024-11-03 | Quảng Nam - Viettel | - | |
Round 5 | |||
2024-10-26 | Hồ Chí Minh City - Quảng Nam | - | |
Round 4 | |||
2024-10-03 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - Quảng Nam | - | |
Round 3 | |||
2024-09-29 | Quảng Nam - SHB Đà Nẵng | 3 - 2 | |
Round 2 | |||
2024-09-23 | Nam Định - Quảng Nam | 1 - 0 | |
Round 1 | |||
2024-09-15 | Quảng Nam - Hoàng Anh Gia Lai | 0 - 4 | |
Club Friendly Games | |||
2024-08-22 | SHB Đà Nẵng - Quảng Nam | 1 - 2 | |
2024-08-20 | Bình Phước - Quảng Nam | 0 - 2 |
Odds
Books | 1 | X | 2 |
---|---|---|---|
Bet365 |
3.1
|
3.5
|
1.95
|
Click on the odds to view the odds history
Series 8
General
Nam Định No losses 5
Nam Định Both teams scoring 9 of 10
Nam Định First to concede 4 of 5
Nam Định Less than 4.5 cards 10 of 10
Quảng Nam More than 2.5 goals 6 of 7
Quảng Nam Less than 4.5 cards 6 of 7
Personal meetings
Quảng Nam + Nam Định Less than 2.5 goals 5 of 6
Quảng Nam + Nam Định Both teams scoring 6 of 8
Quảng Nam + Nam Định Less than 4.5 cards 7 of 9
Quảng Nam - Nam Định
Vietnam, V-League, match Quảng Nam - Nam Định, start time 2024-06-30 10:00:00 international time.
Quảng Nam and Nam Định takes part in the championship V-League, Vietnam.
You can see the list of players in the squad, head coach and upcoming matches. Also evaluate in more detail the effectiveness and arithmetic average of the teams before the game:
Events: Nam Định
V-League | |||
Round 6 | |||
2024-11-01 | Hải Phòng - Nam Định | - | |
Round 5 | |||
2024-10-28 | Nam Định - Công An Hà Nội | - | |
AFC Cup | |||
Round 3 | |||
2024-10-24 | Tampines Rovers - Nam Định | - | |
V-League | |||
Round 4 | |||
2024-10-19 | Nam Định - Sông Lam Nghệ An | - | |
AFC Cup | |||
Round 2 | |||
2024-10-02 | Nam Định - True Bangkok United | - | |
V-League | |||
Round 3 | |||
2024-09-28 | Hoàng Anh Gia Lai - Nam Định | 0 - 0 | |
Round 2 | |||
2024-09-23 | Nam Định - Quảng Nam | 1 - 0 | |
AFC Cup | |||
Round 1 | |||
2024-09-18 | Lee Man FC - Nam Định | 0 - 2 | |
V-League | |||
2024-09-14 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - Nam Định | 1 - 0 | |
Super Cup | |||
Round 29 | |||
2024-08-31 | Nam Định - Đông Á Thanh Hóa | 3 - 0 |
Standings
V-League 1: 2023-2024
# | Teams | P | W | D | L | Goals | PTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Nam Định | 26 | 16 | 5 | 5 | 60:38 | 53 |
2
|
Quy Nhơn Bình Định FC | 26 | 13 | 8 | 5 | 47:28 | 47 |
3
|
Hà Nội | 26 | 13 | 4 | 9 | 45:37 | 43 |
4
|
Hồ Chí Minh City | 26 | 11 | 7 | 8 | 30:26 | 40 |
5
|
Viettel | 26 | 10 | 8 | 8 | 29:28 | 38 |
6
|
Công An Hà Nội | 26 | 11 | 4 | 11 | 44:35 | 37 |
7
|
Hải Phòng | 26 | 9 | 8 | 9 | 42:39 | 35 |
8
|
Becamex Bình Dương | 26 | 10 | 5 | 11 | 33:34 | 35 |
9
|
Đông Á Thanh Hóa | 26 | 9 | 8 | 9 | 34:39 | 35 |
10
|
Quảng Nam | 26 | 8 | 8 | 10 | 34:36 | 32 |
11
|
Hoàng Anh Gia Lai | 26 | 8 | 8 | 10 | 22:35 | 32 |
12
|
Sông Lam Nghệ An | 26 | 7 | 9 | 10 | 27:32 | 30 |
13
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 26 | 7 | 9 | 10 | 25:32 | 30 |
14
|
Khánh Hoà | 26 | 2 | 5 | 19 | 19:52 | 11 |