Starting lineups
Starting lineups confirmed
5-4-1
Lineups formation
48.9
Overall player rating
32.8 %
From the perfect composition
Attacking
Technical
Defending
Tactical
# | Player | Position | Age | € | Rating |
---|---|---|---|---|---|
26 | Tuan Linh Huynh | G | 32 | ||
2 | Van Khoa Duong | D | 29 | ||
5 | Luc Xuan Hung | D | 26 | ||
15 | Xuan Cuong Vu | D | 31 | ||
4 | Ngoc Tin Phan | D | 18 | ||
18 | Tran Trong Hieu | D | 26 | ||
67 | Hong Phuoc Ngo | F | 25 | ||
23 | Van Trien Cao | M | 29 | ||
10 | Alisson Farias | M | 27 | 0,3M+ | 48.9 |
8 | Hong Quan Mac | M | 29 | ||
45 | Morbeck | F | |||
Substitute | |||||
68 | Nguyen Hoai Anh | G | 29 | ||
9 | Xuan Tan Hoang | D | 20 | ||
6 | Minh Tuan Vu | M | 33 | ||
27 | Xuan Toan Ngo | M | 28 | ||
81 | Đoàn Thanh Trường | M | |||
14 | Tung Duong Thanh | M | |||
21 | Gia Viet Dao | F | |||
16 | Thanh Luan Dinh | F | |||
19 | Leonardo David | F |
Starting lineups confirmed
4-2-3-1
Lineups formation
46.3
Overall player rating
36.2 %
From the perfect composition
Attacking
Technical
Defending
Tactical
# | Player | Position | Age | € | Rating |
---|---|---|---|---|---|
89 | Patrik Le Giang | G | 31 | 0,4M+ | |
20 | Viet Hoang Vo Huu | D | |||
19 | Adriano Schmidt | D | 27 | ||
28 | Trần Hoàng Phúc | D | 20 | ||
8 | Vu tin Nguyen | M | 25 | ||
16 | Thanh Khoi Nguyen | M | |||
29 | Ha Long Nguyen | M | 27 | ||
18 | Ngọc Long Bùi | M | 20 | ||
14 | Endrick dos Santos | M | 28 | 0,2M+ | |
6 | Huy Toan Vo | F | 28 | ||
9 | Erik Sorga | F | 24 | 0,6M+ | 46.3 |
Substitute | |||||
12 | Tien Dung Bui | G | 26 | ||
3 | Thanh Thao Nguyen | D | 28 | ||
32 | Trần Mạnh Cường | D | 30 | ||
21 | Quoc Gia Dao | M | |||
17 | Nguyễn Minh Trung | M | 30 | ||
10 | Vinh Nguyen Hoang | M | |||
7 | Hai Quan Doan | M | |||
27 | Thanh Long Phan Nhat | M | |||
11 | Thuan Lam | F |
Events: Quy Nhơn Bình Định FC
V-League | |||
Round 14 | |||
2025-02-24 | Nam Định - Quy Nhơn Bình Định FC | - | |
Round 13 | |||
2025-02-16 | Hoàng Anh Gia Lai - Quy Nhơn Bình Định FC | - | |
Round 12 | |||
2025-02-08 | Quy Nhơn Bình Định FC - SHB Đà Nẵng | - | |
Round 11 | |||
2025-01-24 | Quy Nhơn Bình Định FC - Nam Định | - | |
Round 10 | |||
2025-01-17 | Becamex Bình Dương - Quy Nhơn Bình Định FC | - | |
Round 9 | |||
2024-11-20 | Công An Hà Nội - Quy Nhơn Bình Định FC | 3 - 0 | |
Round 8 | |||
2024-11-14 | Quy Nhơn Bình Định FC - Hải Phòng | 1 - 0 | |
Round 7 | |||
2024-11-10 | Quy Nhơn Bình Định FC - Quảng Nam | 1 - 0 | |
Round 6 | |||
2024-11-02 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - Quy Nhơn Bình Định FC | 0 - 0 | |
Round 5 | |||
2024-10-27 | Quy Nhơn Bình Định FC - Sông Lam Nghệ An | 2 - 2 |
Quy Nhơn Bình Định FC - Hồ Chí Minh City
Vietnam, V-League, match Quy Nhơn Bình Định FC - Hồ Chí Minh City, start time 2024-09-22 11:00:00 international time.
Quy Nhơn Bình Định FC and Hồ Chí Minh City takes part in the championship V-League, Vietnam.
You can see the list of players in the squad, head coach and upcoming matches. Also evaluate in more detail the effectiveness and arithmetic average of the teams before the game:
Events: Hồ Chí Minh City
V-League | |||
Round 14 | |||
2025-02-23 | SHB Đà Nẵng - Hồ Chí Minh City | - | |
Round 13 | |||
2025-02-14 | Hồ Chí Minh City - Đông Á Thanh Hóa | - | |
Round 12 | |||
2025-02-08 | Hải Phòng - Hồ Chí Minh City | - | |
Round 11 | |||
2025-01-24 | Hồ Chí Minh City - SHB Đà Nẵng | - | |
Round 10 | |||
2025-01-17 | Hoàng Anh Gia Lai - Hồ Chí Minh City | - | |
Round 9 | |||
2024-11-20 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - Hồ Chí Minh City | 1 - 1 | |
Round 8 | |||
2024-11-16 | Hồ Chí Minh City - Công An Hà Nội | 2 - 1 | |
Round 7 | |||
2024-11-11 | Hồ Chí Minh City - Nam Định | 0 - 3 | |
Round 6 | |||
2024-11-02 | Sông Lam Nghệ An - Hồ Chí Minh City | 0 - 0 | |
Round 5 | |||
2024-10-26 | Hồ Chí Minh City - Quảng Nam | 0 - 0 |
Standings
V-League 1 24/25: 2024-2025
# | Teams | P | W | D | L | Goals | PTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Đông Á Thanh Hóa | 9 | 6 | 2 | 1 | 15:7 | 20 |
2
|
Nam Định | 9 | 6 | 1 | 2 | 19:7 | 19 |
3
|
Viettel | 9 | 4 | 3 | 2 | 13:7 | 15 |
4
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 9 | 3 | 6 | 0 | 9:5 | 15 |
5
|
Công An Hà Nội | 9 | 4 | 2 | 3 | 13:6 | 14 |
6
|
Hà Nội | 9 | 3 | 5 | 2 | 11:8 | 14 |
7
|
Hoàng Anh Gia Lai | 9 | 3 | 3 | 3 | 10:9 | 12 |
8
|
Becamex Bình Dương | 9 | 3 | 2 | 4 | 12:11 | 11 |
9
|
Quy Nhơn Bình Định FC | 9 | 3 | 2 | 4 | 7:12 | 11 |
10
|
Hồ Chí Minh City | 9 | 2 | 4 | 3 | 5:11 | 10 |
11
|
Quảng Nam | 9 | 1 | 5 | 3 | 5:10 | 8 |
12
|
Hải Phòng | 9 | 1 | 4 | 4 | 10:13 | 7 |
13
|
Sông Lam Nghệ An | 9 | 0 | 5 | 4 | 5:16 | 5 |
14
|
SHB Đà Nẵng | 9 | 0 | 4 | 5 | 5:17 | 4 |