Starting lineups
Starting lineups confirmed
4-4-2
Lineups formation
# | Player | Position | Age | € | Rating |
---|---|---|---|---|---|
25 | Van Cuong Pham | G | 33 | ||
34 | Quang Hung Le | D | |||
3 | Marlon Rangel | D | 27 | 0,0M+ | |
20 | Duy Cuon Luong | D | 20 | ||
22 | Cong Nhat Nguyen | D | 28 | ||
16 | Phạm Văn Hữu | F | |||
6 | Anh Tuan Dang | M | 26 | ||
7 | Nguyen Huu Dung | M | 28 | 0,1M+ | |
21 | Phi Hoang Nguyen | M | 18 | ||
23 | Werick Caetano | M | 24 | ||
9 | Yuri Mamute | F | 28 | 0,6M+ | |
Substitute | |||||
24 | Trong Nam Nguyen | D | |||
38 | Minh Quang Nguyen | F | |||
43 | Van Hung Le | D | |||
95 | Hong Son Nguyen | M | 20 | ||
27 | Quach Tan Giang Tran | F | 30 | ||
13 | Minh Tuan Ha | F | 32 | ||
18 | Dinh Duy Pham | F | |||
81 | Vuong Tran | F | |||
1 | Van Bieu Phan | G | 24 |
Starting lineups confirmed
4-1-3-2
Lineups formation
46.9 %
From the perfect composition
# | Player | Position | Age | € | Rating |
---|---|---|---|---|---|
1 | Thanh Tung Nguyen | G | |||
39 | Huynh Tan Tai | D | 29 | ||
15 | Leygley Adou | D | |||
12 | Helerson | D | 25 | 0,1M+ | |
79 | Sy Hoang Mai | D | 22 | ||
5 | Van Tram Dang | M | 28 | ||
8 | Nguyễn Trọng Hoàng | M | 34 | 0,1M+ | |
6 | Lương Xuân Trường | M | 28 | 0,2M+ | |
7 | Dinh Tien Tran | M | 22 | ||
94 | Geovane Magno | M | 29 | ||
36 | Noel Mbo | F | 24 | 0,1M+ | |
Substitute | |||||
29 | Tung Lam Duong | G | 22 | ||
4 | Anh Quang Lam | D | 32 | ||
3 | Van Hanh Nguyen | D | 23 | ||
30 | Vũ Viết Triều | D | 26 | ||
88 | Duy Thuong Bui | M | 26 | ||
14 | Viktor Le | M | |||
48 | Hoang Trung Nguyen Nguyen | M | |||
16 | Van Long Pham | M | 24 | ||
26 | Tien Dat Huynh | F |
Events: SHB Đà Nẵng
V-League | |||
Round 13 | |||
2025-02-14 | SHB Đà Nẵng - Viettel | - | |
Round 12 | |||
2025-02-08 | Quy Nhơn Bình Định FC - SHB Đà Nẵng | - | |
Round 11 | |||
2025-01-24 | Hồ Chí Minh City - SHB Đà Nẵng | - | |
Round 10 | |||
2025-01-19 | SHB Đà Nẵng - Công An Hà Nội | - | |
Vietnam Cup | |||
Round 5 | |||
2025-01-11 | Sông Lam Nghệ An - SHB Đà Nẵng | - | |
Club Friendly Games | |||
2024-12-19 | SHB Đà Nẵng - Becamex Bình Dương | 0 - 0 | |
2024-12-17 | SHB Đà Nẵng - Long An | 0 - 1 | |
V-League | |||
Round 9 | |||
2024-11-20 | Đông Á Thanh Hóa - SHB Đà Nẵng | 1 - 0 | |
Round 8 | |||
2024-11-16 | Nam Định - SHB Đà Nẵng | 5 - 0 | |
Round 7 | |||
2024-11-09 | SHB Đà Nẵng - Becamex Bình Dương | 1 - 1 |
SHB Đà Nẵng - Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Vietnam, V-League, match SHB Đà Nẵng - Hồng Lĩnh Hà Tĩnh, start time 2024-09-22 11:00:00 international time.
SHB Đà Nẵng and Hồng Lĩnh Hà Tĩnh takes part in the championship V-League, Vietnam.
You can see the list of players in the squad, head coach and upcoming matches. Also evaluate in more detail the effectiveness and arithmetic average of the teams before the game:
Events: Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
V-League | |||
Round 13 | |||
2025-02-16 | Becamex Bình Dương - Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | - | |
Round 12 | |||
2025-02-10 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - Công An Hà Nội | - | |
Round 11 | |||
2025-01-24 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - Hải Phòng | - | |
Round 10 | |||
2025-01-18 | Đông Á Thanh Hóa - Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | - | |
Vietnam Cup | |||
Round 5 | |||
2025-01-14 | Công An Hà Nội - Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | - | |
V-League | |||
Round 9 | |||
2024-11-20 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - Hồ Chí Minh City | 1 - 1 | |
Round 8 | |||
2024-11-15 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - Hoàng Anh Gia Lai | 1 - 0 | |
Round 7 | |||
2024-11-10 | Viettel - Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1 - 1 | |
Round 6 | |||
2024-11-02 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - Quy Nhơn Bình Định FC | 0 - 0 | |
Round 5 | |||
2024-10-27 | Hà Nội - Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1 - 1 |
Standings
V-League 1 24/25: 2024-2025
# | Teams | P | W | D | L | Goals | PTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Đông Á Thanh Hóa | 9 | 6 | 2 | 1 | 15:7 | 20 |
2
|
Nam Định | 9 | 6 | 1 | 2 | 19:7 | 19 |
3
|
Viettel | 9 | 4 | 3 | 2 | 13:7 | 15 |
4
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 9 | 3 | 6 | 0 | 9:5 | 15 |
5
|
Công An Hà Nội | 9 | 4 | 2 | 3 | 13:6 | 14 |
6
|
Hà Nội | 9 | 3 | 5 | 2 | 11:8 | 14 |
7
|
Hoàng Anh Gia Lai | 9 | 3 | 3 | 3 | 10:9 | 12 |
8
|
Becamex Bình Dương | 9 | 3 | 2 | 4 | 12:11 | 11 |
9
|
Quy Nhơn Bình Định FC | 9 | 3 | 2 | 4 | 7:12 | 11 |
10
|
Hồ Chí Minh City | 9 | 2 | 4 | 3 | 5:11 | 10 |
11
|
Quảng Nam | 9 | 1 | 5 | 3 | 5:10 | 8 |
12
|
Hải Phòng | 9 | 1 | 4 | 4 | 10:13 | 7 |
13
|
Sông Lam Nghệ An | 9 | 0 | 5 | 4 | 5:16 | 5 |
14
|
SHB Đà Nẵng | 9 | 0 | 4 | 5 | 5:17 | 4 |