Starting lineups
Starting lineups confirmed
4-5-1
Lineups formation
50.6
Overall player rating
70.6 %
From the perfect composition
Attacking
Technical
Defending
Tactical
# | Player | Position | Age | € | Rating |
---|---|---|---|---|---|
1 | Dinh Trieu Nguyen | G | |||
17 | Trung Hieu Pham | D | 22 | ||
5 | Van Toi Dang | D | 22 | ||
16 | Tien Dung Bui | D | 24 | ||
27 | Nhat Minh Nguyen | D | |||
77 | Huu Son Nguyen | M | 27 | ||
19 | Manh Dung Le | M | 29 | ||
25 | Biscou Bissainthe | D | 24 | 51.3 | |
8 | Lê Tiến Anh | M | 23 | ||
30 | Hoang Nam Luong | M | 26 | ||
9 | Lucão | F | 32 | 0,3M+ | 49.9 |
Substitute | |||||
4 | Tien Dung Dam | D | 27 | ||
11 | Minh Di Ho | M | 25 | ||
12 | Vu Ngoc Tai Tran | F | |||
36 | Phạm Văn Luân | G | 28 | ||
29 | Van Minh Nguyen | D | 24 | ||
15 | Nguyễn Ngọc Tú | M | |||
79 | Tuan Anh Nguyen | M | |||
88 | Van Tu Nguyen | M | |||
45 | Thanh Dong Nguyen | M | 26 |
Starting lineups confirmed
5-4-1
Lineups formation
50.1 %
From the perfect composition
# | Player | Position | Age | € | Rating |
---|---|---|---|---|---|
36 | Van Phong Pham | G | 30 | ||
86 | Tien Anh Truong | M | 23 | ||
3 | Thanh Binh Nguyen | D | 23 | ||
5 | Minh Tung Nguyen | D | 31 | ||
4 | B T Dung | D | 28 | ||
26 | Bùi Văn Đức | D | 25 | ||
10 | Pedro Henrique | F | |||
7 | Duc Chien Nguyen | M | 25 | ||
32 | Wesley Natã | M | 28 | 0,5M+ | |
11 | Van Khang Khuat | F | |||
9 | Amarildo | F | 24 | ||
Substitute | |||||
25 | The Tai Quang | G | 26 | ||
12 | Tuan Tai Phan | D | 21 | ||
6 | Cong Phuong Nguyen | M | |||
17 | Duc Hoang Minh Nguyen | M | 24 | ||
28 | Hoang Duc Nguyen | M | 25 | ||
8 | Huu Thang Nguyen | M | 23 | ||
23 | Manh Dung Nham | F | 23 | ||
22 | Danh Trung Tran | F | 23 | ||
15 | Tuan Phong Dang | D |
Events: Hải Phòng
Vietnam Cup | |||
Round 5 | |||
2025-01-14 | Đông Á Thanh Hóa - Hải Phòng | - | |
V-League | |||
Round 9 | |||
2024-11-19 | Hải Phòng - Hoàng Anh Gia Lai | - | |
Round 8 | |||
2024-11-14 | Quy Nhơn Bình Định FC - Hải Phòng | - | |
Round 7 | |||
2024-11-09 | Hà Nội - Hải Phòng | - | |
Round 6 | |||
2024-11-01 | Hải Phòng - Nam Định | 1 - 2 | |
Round 5 | |||
2024-10-28 | SHB Đà Nẵng - Hải Phòng | 0 - 0 | |
Vietnam Cup | |||
Round 1 | |||
2024-10-20 | Quảng Nam - Hải Phòng | 2 - 4 | |
V-League | |||
Round 4 | |||
2024-10-04 | Hải Phòng - Viettel | 2 - 3 | |
Round 3 | |||
2024-09-30 | Đông Á Thanh Hóa - Hải Phòng | 3 - 1 |
Odds
Books | 1 | X | 2 |
---|---|---|---|
Bet365 |
2.63
|
3.2
|
2.4
|
Click on the odds to view the odds history
Series 11
General
Hải Phòng + Viettel First to concede 4 of 5
Viettel Less than 4.5 cards 9 of 9
Viettel First to concede 4 of 5
Hải Phòng No wins 6
Hải Phòng Without clean sheet 11
Hải Phòng Both teams scoring 9 of 10
Hải Phòng First to concede 4 of 5
Hải Phòng Less than 4.5 cards 9 of 10
Personal meetings
Hải Phòng + Viettel Both teams scoring 6 of 8
Hải Phòng + Viettel Less than 4.5 cards 8 of 9
Viettel No losses 8
Viettel First to score 6 of 8
Hải Phòng Without clean sheet 3
Hải Phòng - Viettel
Vietnam, V-League, match Hải Phòng - Viettel, start time 2024-10-04 12:15:00 international time.
Hải Phòng and Viettel takes part in the championship V-League, Vietnam.
You can see the list of players in the squad, head coach and upcoming matches. Also evaluate in more detail the effectiveness and arithmetic average of the teams before the game:
Events: Viettel
Vietnam Cup | |||
Round 5 | |||
2025-01-11 | Viettel - PVF-Công An Nhân Dân | - | |
V-League | |||
Round 9 | |||
2024-11-19 | Sông Lam Nghệ An - Viettel | - | |
Round 8 | |||
2024-11-15 | Viettel - Đông Á Thanh Hóa | - | |
Round 7 | |||
2024-11-10 | Viettel - Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | - | |
Round 6 | |||
2024-11-03 | Quảng Nam - Viettel | 0 - 0 | |
Round 5 | |||
2024-10-25 | Viettel - Becamex Bình Dương | 1 - 0 | |
Round 4 | |||
2024-10-04 | Hải Phòng - Viettel | 2 - 3 | |
Round 3 | |||
2024-09-28 | Viettel - Quy Nhơn Bình Định FC | 0 - 1 | |
Round 2 | |||
2024-09-22 | Viettel - Hà Nội | 2 - 1 |
Standings
V-League 1 24/25: 2024-2025
# | Teams | P | W | D | L | Goals | PTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Đông Á Thanh Hóa | 6 | 3 | 2 | 1 | 11:6 | 11 |
3
|
Công An Hà Nội | 6 | 3 | 2 | 1 | 9:3 | 11 |
3
|
Viettel | 6 | 3 | 2 | 1 | 6:4 | 11 |
4
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 6 | 2 | 4 | 0 | 6:3 | 10 |
5
|
Becamex Bình Dương | 6 | 3 | 1 | 2 | 10:5 | 10 |
6
|
Nam Định | 6 | 3 | 1 | 2 | 7:6 | 10 |
7
|
Hoàng Anh Gia Lai | 6 | 2 | 3 | 1 | 9:6 | 9 |
8
|
Hà Nội | 6 | 2 | 3 | 2 | 7:5 | 9 |
9
|
Quảng Nam | 6 | 1 | 3 | 2 | 3:7 | 6 |
10
|
Hồ Chí Minh City | 6 | 1 | 3 | 2 | 2:6 | 6 |
11
|
Quy Nhơn Bình Định FC | 6 | 1 | 2 | 3 | 5:9 | 5 |
12
|
Sông Lam Nghệ An | 6 | 0 | 4 | 2 | 4:9 | 4 |
13
|
Hải Phòng | 6 | 0 | 3 | 3 | 6:10 | 3 |
14
|
SHB Đà Nẵng | 6 | 0 | 3 | 3 | 4:10 | 3 |