Starting lineups
Starting lineups confirmed
4-2-3-1
Lineups formation
50.7
Overall player rating
67.8 %
From the perfect composition
Attacking
Technical
Defending
Tactical
# | Player | Position | Age | € | Rating |
---|---|---|---|---|---|
5 | Nguyen Van Hoang | G | 28 | ||
45 | Van Xuan Le | D | 24 | ||
4 | Kyle Colonna | D | |||
17 | Van Nam Dao | D | 25 | ||
21 | Vu Dình Hai | M | |||
77 | Jahongir Abdumuminov | M | 30 | 0,1M+ | |
88 | Húng Dũng Đỗ | M | 29 | 0,0M+ | |
14 | Hai Long Nguyen | M | 20 | ||
10 | Nguyen Van Quyet | F | 32 | ||
9 | Tuan Hai Pham | F | 23 | ||
23 | Van Tung Nguyen | F | |||
Substitute | |||||
13 | Van Chuan Quan | G | |||
35 | Xuan Kien Nguyen | D | 22 | ||
8 | Van Toan Dau | D | 26 | ||
16 | Thanh Chung Nguyen | D | 26 | 0,0M+ | |
20 | Chu Văn Kiên | M | 23 | ||
19 | Van Truong Nguyen | M | |||
7 | Pham Xuan Manh | M | 27 | ||
80 | João Pedro Silva | F | 27 | 0,2M+ | 50.7 |
11 | Hồ Thanh Minh | F | 21 |
Starting lineups confirmed
4-1-4-1
Lineups formation
93.3 %
From the perfect composition
# | Player | Position | Age | € | Rating |
---|---|---|---|---|---|
1 | Thanh Tung Nguyen | G | |||
39 | Huynh Tan Tai | D | 29 | ||
12 | Helerson | D | 25 | 0,1M+ | |
15 | Leygley Adou | D | |||
79 | Sy Hoang Mai | D | 22 | ||
5 | Van Tram Dang | M | 28 | ||
88 | Duy Thuong Bui | M | 26 | ||
8 | Nguyễn Trọng Hoàng | M | 34 | 0,1M+ | |
94 | Geovane Magno | M | 29 | ||
7 | Dinh Tien Tran | M | 22 | ||
36 | Noel Mbo | F | 24 | 0,1M+ | |
Substitute | |||||
29 | Tung Lam Duong | G | 22 | ||
4 | Anh Quang Lam | D | 32 | ||
3 | Van Hanh Nguyen | D | 23 | ||
30 | Vũ Viết Triều | D | 26 | ||
6 | Lương Xuân Trường | M | 28 | 0,2M+ | |
48 | Hoang Trung Nguyen Nguyen | M | |||
14 | Viktor Le | M | |||
19 | Cong Thanh Nguyen | F | 24 | ||
20 | Tien Dat Huynh | F |
Events: Hà Nội
Vietnam Cup | |||
Round 5 | |||
2025-01-10 | Hà Nội - Đồng Tháp | - | |
V-League | |||
Round 9 | |||
2024-11-19 | Quảng Nam - Hà Nội | - | |
Round 8 | |||
2024-11-14 | Hà Nội - Becamex Bình Dương | - | |
Round 7 | |||
2024-11-09 | Hà Nội - Hải Phòng | - | |
Round 6 | |||
2024-11-03 | Đông Á Thanh Hóa - Hà Nội | 1 - 1 | |
Round 5 | |||
2024-10-27 | Hà Nội - Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1 - 1 | |
Round 4 | |||
2024-10-19 | Hà Nội - Công An Hà Nội | 1 - 1 | |
Round 3 | |||
2024-09-29 | Hồ Chí Minh City - Hà Nội | 0 - 2 | |
Round 2 | |||
2024-09-22 | Viettel - Hà Nội | 2 - 1 |
Odds
Books | 1 | X | 2 |
---|---|---|---|
Bet365 |
1.57
|
3.75
|
4.75
|
Click on the odds to view the odds history
Series 12
General
Hà Nội First to score 4 of 5
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh No losses 6
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh First to score 5 of 6
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Less than 4.5 cards 7 of 9
Personal meetings
Hà Nội + Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Less than 4.5 cards 6 of 6
Hà Nội + Hồng Lĩnh Hà Tĩnh More than 2.5 goals 4 of 5
Hà Nội + Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Both teams scoring 5 of 5
Hà Nội First to score 5 of 7
Hà Nội First half winner 5 of 7
Hà Nội No losses 11
Hà Nội Without clean sheet 5
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Without clean sheet 11
Hà Nội - Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Vietnam, V-League, match Hà Nội - Hồng Lĩnh Hà Tĩnh, start time 2024-10-27 12:15:00 international time.
Hà Nội and Hồng Lĩnh Hà Tĩnh takes part in the championship V-League, Vietnam.
You can see the list of players in the squad, head coach and upcoming matches. Also evaluate in more detail the effectiveness and arithmetic average of the teams before the game:
Events: Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Vietnam Cup | |||
Round 5 | |||
2025-01-14 | Công An Hà Nội - Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | - | |
V-League | |||
Round 9 | |||
2024-11-20 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - Hồ Chí Minh City | - | |
Round 8 | |||
2024-11-15 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - Hoàng Anh Gia Lai | - | |
Round 7 | |||
2024-11-10 | Viettel - Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | - | |
Round 6 | |||
2024-11-02 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - Quy Nhơn Bình Định FC | 0 - 0 | |
Round 5 | |||
2024-10-27 | Hà Nội - Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1 - 1 | |
Vietnam Cup | |||
Round 1 | |||
2024-10-20 | Long An - Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1 - 4 | |
V-League | |||
Round 4 | |||
2024-10-03 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - Quảng Nam | 0 - 0 | |
Round 3 | |||
2024-09-29 | Sông Lam Nghệ An - Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1 - 1 |
Standings
V-League 1 24/25: 2024-2025
# | Teams | P | W | D | L | Goals | PTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Đông Á Thanh Hóa | 6 | 3 | 2 | 1 | 11:6 | 11 |
3
|
Công An Hà Nội | 6 | 3 | 2 | 1 | 9:3 | 11 |
3
|
Viettel | 6 | 3 | 2 | 1 | 6:4 | 11 |
4
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 6 | 2 | 4 | 0 | 6:3 | 10 |
5
|
Becamex Bình Dương | 6 | 3 | 1 | 2 | 10:5 | 10 |
6
|
Nam Định | 6 | 3 | 1 | 2 | 7:6 | 10 |
7
|
Hoàng Anh Gia Lai | 6 | 2 | 3 | 1 | 9:6 | 9 |
8
|
Hà Nội | 6 | 2 | 3 | 2 | 7:5 | 9 |
9
|
Quảng Nam | 6 | 1 | 3 | 2 | 3:7 | 6 |
10
|
Hồ Chí Minh City | 6 | 1 | 3 | 2 | 2:6 | 6 |
11
|
Quy Nhơn Bình Định FC | 6 | 1 | 2 | 3 | 5:9 | 5 |
12
|
Sông Lam Nghệ An | 6 | 0 | 4 | 2 | 4:9 | 4 |
13
|
Hải Phòng | 6 | 0 | 3 | 3 | 6:10 | 3 |
14
|
SHB Đà Nẵng | 6 | 0 | 3 | 3 | 4:10 | 3 |