Starting lineups
Starting lineups confirmed
4-2-3-1
Lineups formation
86.7 %
From the perfect composition
# | Player | Position | Age | € | Rating |
---|---|---|---|---|---|
1 | Van Bieu Phan | G | 24 | ||
34 | Quang Hung Le | D | |||
20 | Duy Cuon Luong | D | 20 | ||
3 | Marlon Rangel | D | 27 | 0,0M+ | |
43 | Van Hung Le | D | |||
6 | Anh Tuan Dang | M | 26 | ||
21 | Phi Hoang Nguyen | M | 18 | ||
11 | Van Long Phan | M | 25 | ||
23 | Werick Caetano | M | 24 | ||
9 | Yuri Mamute | F | 28 | 0,6M+ | |
18 | Dinh Duy Pham | F | |||
Substitute | |||||
30 | Tuan Hung Dang | G | |||
24 | Trong Nam Nguyen | D | |||
26 | Anh Viet Doan | D | 21 | ||
95 | Hong Son Nguyen | M | 20 | ||
67 | Minh Dan Vo | M | |||
81 | Vuong Tran | F | |||
16 | Van Huu Pham | F | |||
38 | Minh Quang Nguyen | F | |||
13 | Minh Tuan Ha | F | 32 |
Starting lineups confirmed
4-1-4-1
Lineups formation
50.6
Overall player rating
68 %
From the perfect composition
Attacking
Technical
Defending
Tactical
# | Player | Position | Age | € | Rating |
---|---|---|---|---|---|
1 | Dinh Trieu Nguyen | G | |||
17 | Trung Hieu Pham | D | 22 | ||
5 | Van Toi Dang | D | 22 | ||
16 | Tien Dung Bui | D | 24 | ||
29 | Van Minh Nguyen | D | 24 | ||
25 | Biscou Bissainthe | D | 24 | 51.3 | |
77 | Huu Son Nguyen | M | 27 | ||
10 | Zé Paulo | M | 29 | 0,2M+ | |
19 | Manh Dung Le | M | 29 | ||
30 | Hoang Nam Luong | M | 26 | ||
9 | Lucão | F | 32 | 0,3M+ | 49.9 |
Substitute | |||||
36 | Phạm Văn Luân | G | 28 | ||
4 | Tien Dung Dam | D | 27 | ||
27 | Nhat Minh Nguyen | D | |||
8 | Lê Tiến Anh | M | 23 | ||
11 | Minh Di Ho | M | 25 | ||
15 | Nguyễn Ngọc Tú | M | |||
79 | Tuan Anh Nguyen | M | |||
88 | Van Tu Nguyen | M | |||
12 | Vu Ngoc Tai Tran | F |
Events: SHB Đà Nẵng
Vietnam Cup | |||
Round 5 | |||
2025-01-11 | Sông Lam Nghệ An - SHB Đà Nẵng | - | |
V-League | |||
Round 9 | |||
2024-11-20 | Đông Á Thanh Hóa - SHB Đà Nẵng | - | |
Round 8 | |||
2024-11-16 | Nam Định - SHB Đà Nẵng | - | |
Round 7 | |||
2024-11-09 | SHB Đà Nẵng - Becamex Bình Dương | - | |
Round 6 | |||
2024-11-03 | Công An Hà Nội - SHB Đà Nẵng | 3 - 0 | |
Round 5 | |||
2024-10-28 | SHB Đà Nẵng - Hải Phòng | 0 - 0 | |
Vietnam Cup | |||
Round 1 | |||
2024-10-19 | Hoà Bình FC - SHB Đà Nẵng | 0 - 0 | |
V-League | |||
Round 4 | |||
2024-10-03 | SHB Đà Nẵng - Hoàng Anh Gia Lai | 1 - 1 | |
Round 3 | |||
2024-09-29 | Quảng Nam - SHB Đà Nẵng | 3 - 2 |
Odds
Books | 1 | X | 2 |
---|---|---|---|
Bet365 |
2.6
|
3.4
|
2.35
|
Click on the odds to view the odds history
Series 9
General
SHB Đà Nẵng No wins 6
SHB Đà Nẵng Less than 4.5 cards 8 of 10
Hải Phòng Without clean sheet 13
Hải Phòng Both teams scoring 6 of 6
Hải Phòng First to concede 4 of 5
Hải Phòng Less than 4.5 cards 9 of 10
Personal meetings
SHB Đà Nẵng + Hải Phòng Less than 2.5 goals 9 of 9
SHB Đà Nẵng + Hải Phòng Less than 4.5 cards 5 of 6
Hải Phòng No losses 4
Hải Phòng No goals conceded 4
SHB Đà Nẵng - Hải Phòng
Vietnam, V-League, match SHB Đà Nẵng - Hải Phòng, start time 2024-10-28 11:00:00 international time.
SHB Đà Nẵng and Hải Phòng takes part in the championship V-League, Vietnam.
You can see the list of players in the squad, head coach and upcoming matches. Also evaluate in more detail the effectiveness and arithmetic average of the teams before the game:
Events: Hải Phòng
Vietnam Cup | |||
Round 5 | |||
2025-01-14 | Đông Á Thanh Hóa - Hải Phòng | - | |
V-League | |||
Round 9 | |||
2024-11-19 | Hải Phòng - Hoàng Anh Gia Lai | - | |
Round 8 | |||
2024-11-14 | Quy Nhơn Bình Định FC - Hải Phòng | - | |
Round 7 | |||
2024-11-09 | Hà Nội - Hải Phòng | - | |
Round 6 | |||
2024-11-01 | Hải Phòng - Nam Định | 1 - 2 | |
Round 5 | |||
2024-10-28 | SHB Đà Nẵng - Hải Phòng | 0 - 0 | |
Vietnam Cup | |||
Round 1 | |||
2024-10-20 | Quảng Nam - Hải Phòng | 2 - 4 | |
V-League | |||
Round 4 | |||
2024-10-04 | Hải Phòng - Viettel | 2 - 3 | |
Round 3 | |||
2024-09-30 | Đông Á Thanh Hóa - Hải Phòng | 3 - 1 |
Standings
V-League 1 24/25: 2024-2025
# | Teams | P | W | D | L | Goals | PTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Đông Á Thanh Hóa | 6 | 3 | 2 | 1 | 11:6 | 11 |
3
|
Công An Hà Nội | 6 | 3 | 2 | 1 | 9:3 | 11 |
3
|
Viettel | 6 | 3 | 2 | 1 | 6:4 | 11 |
4
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 6 | 2 | 4 | 0 | 6:3 | 10 |
5
|
Becamex Bình Dương | 6 | 3 | 1 | 2 | 10:5 | 10 |
6
|
Nam Định | 6 | 3 | 1 | 2 | 7:6 | 10 |
7
|
Hoàng Anh Gia Lai | 6 | 2 | 3 | 1 | 9:6 | 9 |
8
|
Hà Nội | 6 | 2 | 3 | 2 | 7:5 | 9 |
9
|
Quảng Nam | 6 | 1 | 3 | 2 | 3:7 | 6 |
10
|
Hồ Chí Minh City | 6 | 1 | 3 | 2 | 2:6 | 6 |
11
|
Quy Nhơn Bình Định FC | 6 | 1 | 2 | 3 | 5:9 | 5 |
12
|
Sông Lam Nghệ An | 6 | 0 | 4 | 2 | 4:9 | 4 |
13
|
Hải Phòng | 6 | 0 | 3 | 3 | 6:10 | 3 |
14
|
SHB Đà Nẵng | 6 | 0 | 3 | 3 | 4:10 | 3 |