Football / Viêt Nam /

V-League - Statistiques de la saison et résultats de match

V-League

V-League 2024-2025

Performance de la saison

Total

Teams Overall (Moyenne) Home (Moyenne) Away (Moyenne)
Jeux Total Marqué Manqué Jeux Total Marqué Manqué Jeux Total Marqué Manqué
Becamex Binh Duong Becamex Binh Duong 16 2.56 1.38 1.19 8 3.5 2 1.5 8 1.63 0.75 0.88
Thanh Hoa Thanh Hoa 16 2.31 1.38 0.94 8 2.5 1.38 1.13 8 2.13 1.38 0.75
Công An Hà Nội Công An Hà Nội 16 2.44 1.44 1 8 2.88 1.88 1 8 2 1 1
Hải Phòng Hải Phòng 16 2.13 1.06 1.06 8 2.13 1.25 0.88 8 2.13 0.88 1.25
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai 16 2.31 1.06 1.25 7 2 1 1 9 2.56 1.11 1.44
Quảng Nam Quảng Nam 16 2.31 1.06 1.25 9 2.67 1.22 1.44 7 1.86 0.86 1
Nam Định Nam Định 16 2.5 1.75 0.75 7 3.14 2.14 1 9 2 1.44 0.56
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 16 1.56 0.88 0.69 9 0.89 0.56 0.33 7 2.43 1.29 1.14
Quy Nhơn Bình Định FC Quy Nhơn Bình Định FC 16 2.06 0.69 1.38 8 2.25 0.88 1.38 8 1.88 0.5 1.38
Hà Nội Hà Nội 16 2.38 1.5 0.88 8 2.38 1.5 0.88 8 2.38 1.5 0.88
Da Nang Da Nang 16 2.38 0.69 1.69 7 2 0.71 1.29 9 2.67 0.67 2
Sông Lam Nghê An Sông Lam Nghê An 16 2.13 0.69 1.44 9 1.44 0.56 0.89 7 3 0.86 2.14
Viettel Viettel 16 2.31 1.38 0.94 8 2.25 1.13 1.13 8 2.38 1.63 0.75
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City 16 2.13 0.81 1.31 8 1.75 0.75 1 8 2.5 0.88 1.63

Plus / moins 2.5

Equipes global (Moyenne) Accueil (Moyenne) Une façon (Moyenne)
Jeux O 2.5 U 2.5 O 2.5 (%) U 2.5 (%) Jeux O 2.5 U 2.5 O 2.5 (%) U 2.5 (%) Jeux O 2.5 U 2.5 O 2.5 (%) U 2.5 (%)
Becamex Binh Duong Becamex Binh Duong 16 9 7 56.25 43.75 8 7 1 87.5 12.5 8 2 6 25 75
Thanh Hoa Thanh Hoa 16 6 10 37.5 62.5 8 3 5 37.5 62.5 8 3 5 37.5 62.5
Công An Hà Nội Công An Hà Nội 16 7 9 43.75 56.25 8 4 4 50 50 8 3 5 37.5 62.5
Hải Phòng Hải Phòng 16 5 11 31.25 68.75 8 2 6 25 75 8 3 5 37.5 62.5
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai 16 6 10 37.5 62.5 7 2 5 28.57 71.43 9 4 5 44.44 55.56
Quảng Nam Quảng Nam 16 6 10 37.5 62.5 9 5 4 55.56 44.44 7 1 6 14.29 85.71
Nam Định Nam Định 16 8 8 50 50 7 5 2 71.43 28.57 9 3 6 33.33 66.67
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 16 2 14 12.5 87.5 9 0 9 0 100 7 2 5 28.57 71.43
Quy Nhơn Bình Định FC Quy Nhơn Bình Định FC 16 7 9 43.75 56.25 8 4 4 50 50 8 3 5 37.5 62.5
Hà Nội Hà Nội 16 6 10 37.5 62.5 8 3 5 37.5 62.5 8 3 5 37.5 62.5
Da Nang Da Nang 16 6 10 37.5 62.5 7 1 6 14.29 85.71 9 5 4 55.56 44.44
Sông Lam Nghê An Sông Lam Nghê An 16 5 11 31.25 68.75 9 1 8 11.11 88.89 7 4 3 57.14 42.86
Viettel Viettel 16 8 8 50 50 8 4 4 50 50 8 4 4 50 50
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City 16 7 9 43.75 56.25 8 3 5 37.5 62.5 8 4 4 50 50

Cartes jaunes

Teams Overall (Moyenne) Home (Moyenne) Away (Moyenne)
Jeux Résultat Moyenne Jeux Résultat Moyenne Jeux Résultat Moyenne
Becamex Binh Duong Becamex Binh Duong 16 19 1.19 8 6 0.75 8 13 1.63
Thanh Hoa Thanh Hoa 16 24 1.5 8 9 1.13 8 15 1.88
Công An Hà Nội Công An Hà Nội 16 25 1.56 8 11 1.38 8 14 1.75
Hải Phòng Hải Phòng 16 14 0.88 8 7 0.88 8 7 0.88
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai 16 33 2.06 7 18 2.57 9 15 1.67
Quảng Nam Quảng Nam 16 19 1.19 9 9 1 7 10 1.43
Nam Định Nam Định 16 24 1.5 7 14 2 9 10 1.11
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 16 39 2.44 9 26 2.89 7 13 1.86
Quy Nhơn Bình Định FC Quy Nhơn Bình Định FC 16 15 0.94 8 12 1.5 8 3 0.38
Hà Nội Hà Nội 16 15 0.94 8 4 0.5 8 11 1.38
Da Nang Da Nang 16 26 1.63 7 14 2 9 12 1.33
Sông Lam Nghê An Sông Lam Nghê An 16 23 1.44 9 15 1.67 7 8 1.14
Viettel Viettel 16 28 1.75 8 17 2.13 8 11 1.38
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City 16 37 2.31 8 17 2.13 8 20 2.5

Classements

V-League 1 24/25: 2024-2025

Standings table
# Equipes P W D L Buts PTS
1
Nam Định Nam Định 16 9 4 3 28:12 31
2
Viettel Viettel 16 8 4 4 22:15 28
3
Hà Nội Hà Nội 16 7 6 3 24:14 27
4
Thanh Hoa Thanh Hoa 15 6 7 2 20:13 25
5
Becamex Binh Duong Becamex Binh Duong 16 7 3 6 22:19 24
6
Công An Hà Nội Công An Hà Nội 16 5 7 4 23:16 22
7
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 16 3 12 1 14:11 21
8
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City 15 4 7 4 12:18 19
9
Hải Phòng Hải Phòng 15 4 5 6 16:17 17
10
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai 15 4 5 6 15:18 17
11
Quảng Nam Quảng Nam 15 3 7 5 14:19 16
12
Sông Lam Nghê An Sông Lam Nghê An 16 3 7 6 11:23 16
13
Quy Nhơn Bình Định FC Quy Nhơn Bình Định FC 16 3 4 9 11:22 13
14
Da Nang Da Nang 15 1 6 8 11:26 9

V-League

Viêt Nam, championnat V-League: classement, calendrier des prochains matchs, vidéo des événements clés du championnat.

La saison en cours va de 20 octobre 2023 à 31 juillet 2024.

Le champion du championnat actuel V-League est Công An Hà Nội, et le plus titré Hà Nội.

Saison 2024-2025: La première place au classement du championnat V-League prend l'équipe Nam Định (31 points).

La date de la

De 2023-10-20
à 2024-07-31

Performance du tournoi

Information obtained from open sources
Ratio de buts 2.45
Victoires à domicile 40%
Match nul 40%
Victoires à l'extérieur 20%
Cartons jaunes 2.35
Cartons rouges 0.15

Champions

Công An Hà Nội

Champion en titre

Hà Nội

Titre (6)