Football / Viêt Nam /

V-League - Statistiques de la saison et résultats de match

V-League

V-League 2024-2025

Performance de la saison

Total

Loading, please wait
Teams
Overall (Moyenne)
Home (Moyenne)
Away (Moyenne)
Jeux
Total
Marqué
Manqué
Jeux
Total
Marqué
Manqué
Jeux
Total
Marqué
Manqué
Hà Nội Hà Nội 92.111.220.89521.20.842.251.251
Da Nang Da Nang 92.440.561.89420.751.2552.80.42.4
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City 91.780.561.2251.60.41.2420.751.25
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai 92.111.11141.2510.2552.81.21.6
Quy Nhơn Bình Định FC Quy Nhơn Bình Định FC 92.110.781.3352.81.21.641.250.251
Becamex Binh Duong Becamex Binh Duong 92.561.331.2243.752.251.551.60.61
Sông Lam Nghê An Sông Lam Nghê An 92.330.561.7851.60.21.443.2512.25
Công An Hà Nội Công An Hà Nội 92.111.440.67421.750.2552.21.21
Viettel Viettel 92.221.440.78521142.520.5
Nam Định Nam Định 92.892.110.7843.52.5152.41.80.6
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 91.5610.5650.80.60.242.51.51
Thanh Hoa Thanh Hoa 92.441.670.7842.51.5152.41.80.6
Quảng Nam Quảng Nam 91.670.561.1152.611.640.500.5
Hải Phòng Hải Phòng 92.561.111.44431.51.552.20.81.4

Plus / moins 2.5

Loading, please wait
Equipes
global (Moyenne)
Accueil (Moyenne)
Une façon (Moyenne)
Jeux
O 2.5
U 2.5
O 2.5 (%)
U 2.5 (%)
Jeux
O 2.5
U 2.5
O 2.5 (%)
U 2.5 (%)
Jeux
O 2.5
U 2.5
O 2.5 (%)
U 2.5 (%)
Hà Nội Hà Nội 92722.2277.7851420804132575
Da Nang Da Nang 94544.4455.5641325755326040
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City 94544.4455.5652340604225050
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai 92722.2277.7840401005234060
Quy Nhơn Bình Định FC Quy Nhơn Bình Định FC 94544.4455.5653260404132575
Becamex Binh Duong Becamex Binh Duong 94544.4455.5643175255142080
Sông Lam Nghê An Sông Lam Nghê An 93633.3366.6751420804225050
Công An Hà Nội Công An Hà Nội 94544.4455.5642250505234060
Viettel Viettel 94544.4455.5652340604225050
Nam Định Nam Định 96366.6733.3343175255326040
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 91811.1188.8950501004132575
Thanh Hoa Thanh Hoa 94544.4455.5642250505234060
Quảng Nam Quảng Nam 92722.2277.7852340604040100
Hải Phòng Hải Phòng 94544.4455.5642250505234060

Cartes jaunes

Loading, please wait
Teams
Overall (Moyenne)
Home (Moyenne)
Away (Moyenne)
Jeux
Résultat
Moyenne
Jeux
Résultat
Moyenne
Jeux
Résultat
Moyenne
Hà Nội Hà Nội 9101.11520.4482
Da Nang Da Nang 9151.67482571.4
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City 9232.565142.8492.25
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai 9171.89492.25581.6
Quy Nhơn Bình Định FC Quy Nhơn Bình Định FC 9131.445112.2420.5
Becamex Binh Duong Becamex Binh Duong 9111.22430.75581.6
Sông Lam Nghê An Sông Lam Nghê An 9131.44581.6451.25
Công An Hà Nội Công An Hà Nội 9161.78451.255112.2
Viettel Viettel 9151.67591.8461.5
Nam Định Nam Định 9161.784102.5561.2
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 9252.785163.2492.25
Thanh Hoa Thanh Hoa 9151.67461.5591.8
Quảng Nam Quảng Nam 991551441
Hải Phòng Hải Phòng 9121.33461.5561.2

Classements

V-League 1 24/25: 2024-2025

Standings table
# Equipes P W D L Buts PTS
1
Thanh Hoa Thanh Hoa 9 6 2 1 15:7 20
2
Nam Định Nam Định 9 6 1 2 19:7 19
3
Viettel Viettel 9 4 3 2 13:7 15
4
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 9 3 6 0 9:5 15
5
Công An Hà Nội Công An Hà Nội 9 4 2 3 13:6 14
6
Hà Nội Hà Nội 9 3 5 2 11:8 14
7
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai 9 3 3 3 10:9 12
8
Becamex Binh Duong Becamex Binh Duong 9 3 2 4 12:11 11
9
Quy Nhơn Bình Định FC Quy Nhơn Bình Định FC 9 3 2 4 7:12 11
10
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City 9 2 4 3 5:11 10
11
Quảng Nam Quảng Nam 9 1 5 3 5:10 8
12
Hải Phòng Hải Phòng 9 1 4 4 10:13 7
13
Sông Lam Nghê An Sông Lam Nghê An 9 0 5 4 5:16 5
14
Da Nang Da Nang 9 0 4 5 5:17 4

Événements

V-League

Viêt Nam, championnat V-League: classement, calendrier des prochains matchs, vidéo des événements clés du championnat.

La saison en cours va de 20 octobre 2023 à 31 juillet 2024.

Le champion du championnat actuel V-League est Công An Hà Nội, et le plus titré Hà Nội.

Saison 2024-2025: La première place au classement du championnat V-League prend l'équipe Thanh Hoa (20 points).

La date de la

De 2023-10-20
à 2024-07-31

Performance du tournoi

Information obtained from open sources
Ratio de buts 2.45
Victoires à domicile 40%
Match nul 40%
Victoires à l'extérieur 20%
Cartons jaunes 2.35
Cartons rouges 0.15

Champions

Công An Hà Nội

Champion en titre

Hà Nội

Titre (6)