Formazioni iniziali
Formazioni di partenza confermate
4-1-4-1
Formazione di formazioni
49.1
Valutazione complessiva del giocatore
64.1 %
Dalla composizione perfetta
attaccare
tecnico
difendere
Tattico
# | Giocatore | Posizione | età | € | Valutazione |
---|---|---|---|---|---|
37 | Van Chuan Quan | G | |||
4 | Brandon Wilson | M | 26 | 0,4M+ | 49.9 |
10 | Nguyen Van Quyet | F | 32 | ||
95 | Joel Tagueu | F | 29 | 1,1M+ | 48.3 |
7 | Pham Xuan Manh | M | 27 | ||
8 | Van Toan Dau | D | 26 | ||
2 | Duy Manh Do | D | 27 | 0,1M+ | |
16 | Thanh Chung Nguyen | D | 26 | 0,0M+ | |
21 | Vu Dình Hai | M | |||
9 | Tuan Hai Pham | F | 23 | ||
89 | Van Tung Nguyen | F | |||
Sostituto | |||||
5 | Nguyen Van Hoang | G | 28 | ||
45 | Van Xuan Le | D | 24 | ||
66 | Nguyen Van Dung | D | 29 | ||
67 | Van Thang Tran | D | |||
14 | Hai Long Nguyen | M | 20 | ||
19 | Van Truong Nguyen | M | |||
74 | Denílson | F | 28 | 0,9M+ | 49.1 |
26 | Van Nam Dao | D | 25 | ||
24 | Ryan Ha | M |
Formazioni di partenza confermate
3-4-3
Formazione di formazioni
50.4
Valutazione complessiva del giocatore
77.2 %
Dalla composizione perfetta
attaccare
tecnico
difendere
Tattico
# | Giocatore | Posizione | età | € | Valutazione |
---|---|---|---|---|---|
3 | Trần Ngọc Hiệp | D | 23 | ||
66 | Stephen Eze | D | 29 | 0,7M+ | 53.9 |
10 | Ngoc Ha Mach | M | 23 | ||
5 | Pierre Lamothe | M | 25 | 46.9 | |
30 | Paulo Conrado | F | 32 | ||
14 | Yago Ramos | F | 27 | ||
1 | Van Cong Nguyen | G | 30 | ||
12 | Hoang Hung Tran | M | |||
28 | Phù Trung Phong | F | 22 | ||
25 | Xuan Tu Le | F | 24 | ||
29 | Van Dai Ngan | F | 31 | 0,0M+ | |
Sostituto | |||||
16 | Viet Anh Mac Duc | M | 23 | ||
36 | Hoang Duong Nguyen Vu | M | 28 | ||
24 | Van Ka Nguyen | M | |||
39 | Hoang Vu Samson | F | 35 | 0,2M+ | |
4 | Tang Tien Nguyen | D | 29 | ||
26 | Duc An Tong | G | 30 | ||
37 | Ngoc Duc Vo | D | 26 | ||
11 | Van Trang Nguyen | M | 23 | ||
7 | Dinh Bac Nguyen | M |
eventi: Hà Nội
Vietnam Cup | |||
Il giro 5 | |||
2025-01-10 | Hà Nội - Đồng Tháp | - | |
V-League | |||
Il giro 9 | |||
2024-11-19 | Quảng Nam - Hà Nội | - | |
Il giro 8 | |||
2024-11-14 | Hà Nội - Binh Duong | - | |
Il giro 7 | |||
2024-11-09 | Hà Nội - Hải Phòng | - | |
Il giro 6 | |||
2024-11-03 | Đông Á Thanh Hóa - Hà Nội | - | |
Il giro 5 | |||
2024-10-27 | Hà Nội - Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1 - 1 | |
Il giro 4 | |||
2024-10-19 | Hà Nội - Công An Hà Nội | 1 - 1 | |
Il giro 3 | |||
2024-09-29 | Ho Chi Minh City - Hà Nội | 0 - 2 | |
Il giro 2 | |||
2024-09-22 | VIETTEL FC - Hà Nội | 2 - 1 | |
Il giro 1 | |||
2024-09-14 | Hà Nội - Quy Nhơn Bình Định FC | 1 - 0 |
Hà Nội - Quảng Nam
Vietnam, V-League, partita Hà Nội - Quảng Nam, ora di inizio 2024-03-08 12:15:00 ora internazionale.
Hà Nội e Quảng Nam prende parte al campionato V-League, Vietnam.
Puoi vedere la lista dei giocatori della squadra, del capo allenatore e delle prossime partite. Valuta anche più in dettaglio l'efficacia e la media aritmetica delle squadre prima della partita:
eventi: Quảng Nam
V-League | |||
Il giro 9 | |||
2024-11-19 | Quảng Nam - Hà Nội | - | |
Il giro 8 | |||
2024-11-15 | Quảng Nam - Sông Lam | - | |
Il giro 7 | |||
2024-11-10 | Quy Nhơn Bình Định FC - Quảng Nam | - | |
Il giro 6 | |||
2024-11-03 | Quảng Nam - VIETTEL FC | - | |
Il giro 5 | |||
2024-10-26 | Ho Chi Minh City - Quảng Nam | 0 - 0 | |
Vietnam Cup | |||
Il giro 1 | |||
2024-10-20 | Quảng Nam - Hải Phòng | 2 - 4 | |
V-League | |||
Il giro 4 | |||
2024-10-03 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - Quảng Nam | 0 - 0 | |
Il giro 3 | |||
2024-09-29 | Quảng Nam - Da Nang | 3 - 2 | |
Il giro 2 | |||
2024-09-23 | Nam Định - Quảng Nam | 1 - 0 |
Classifica
V-League 1: 2023-2024
# | Squadre | P | W | D | L | Gol | Pti |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Nam Định | 26 | 16 | 5 | 5 | 60:38 | 53 |
2
|
Quy Nhơn Bình Định FC | 26 | 13 | 8 | 5 | 47:28 | 47 |
3
|
Hà Nội | 26 | 13 | 4 | 9 | 45:37 | 43 |
4
|
Ho Chi Minh City | 26 | 11 | 7 | 8 | 30:26 | 40 |
5
|
VIETTEL FC | 26 | 10 | 8 | 8 | 29:28 | 38 |
6
|
Công An Hà Nội | 26 | 11 | 4 | 11 | 44:35 | 37 |
7
|
Hải Phòng | 26 | 9 | 8 | 9 | 42:39 | 35 |
8
|
Binh Duong | 26 | 10 | 5 | 11 | 33:34 | 35 |
9
|
Đông Á Thanh Hóa | 26 | 9 | 8 | 9 | 34:39 | 35 |
10
|
Quảng Nam | 26 | 8 | 8 | 10 | 34:36 | 32 |
11
|
Hoàng Anh Gia Lai | 26 | 8 | 8 | 10 | 22:35 | 32 |
12
|
Sông Lam | 26 | 7 | 9 | 10 | 27:32 | 30 |
13
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 26 | 7 | 9 | 10 | 25:32 | 30 |
14
|
Khánh Hoà | 26 | 2 | 5 | 19 | 19:52 | 11 |