Formazioni iniziali
Formazioni di partenza confermate
5-4-1
Formazione di formazioni
52.1
Valutazione complessiva del giocatore
72 %
Dalla composizione perfetta
attaccare
tecnico
difendere
Tattico
# | Giocatore | Posizione | età | € | Valutazione |
---|---|---|---|---|---|
1 | Dang Van Lâm | G | 30 | 0,3M+ | |
18 | Van Duc Nguyen | M | 25 | ||
3 | Marlon Rangel | D | 27 | 0,0M+ | |
12 | Dinh Trong Tran | D | 26 | ||
19 | Adriano Schmidt | D | 27 | ||
2 | Thien Duc Nguyen Hung | D | 23 | ||
88 | Van Thanh Pham | F | 29 | ||
14 | Van Thuan Do | M | 29 | ||
8 | Hong Quan Mac | M | 29 | ||
10 | Léo Arthur | M | 28 | 1,0M+ | 52.1 |
72 | Alan | F | 25 | ||
Sostituto | |||||
91 | Tuan Linh Huynh | G | 32 | ||
15 | Xuan Cuong Vu | M | 31 | ||
16 | Thanh Luan Dinh | M | |||
77 | Nghiem Xuan Tu | M | 35 | ||
23 | Van Trien Cao | M | 29 | ||
20 | Gia Viet Dao | F | |||
67 | Hong Phuoc Ngo | F | 25 | ||
98 | Minh Nghia Pham | D | 26 | ||
9 | Chinh Ha Duc | F | 25 |
Formazioni di partenza confermate
4-1-4-1
Formazione di formazioni
49.1
Valutazione complessiva del giocatore
69.4 %
Dalla composizione perfetta
attaccare
tecnico
difendere
Tattico
# | Giocatore | Posizione | età | € | Valutazione |
---|---|---|---|---|---|
1 | Thanh Tung Nguyen | G | |||
20 | Xuan Hung Nguyen | D | 30 | ||
3 | Van Hanh Nguyen | D | 23 | ||
8 | Bruno Ramires | M | 29 | 0,2M+ | 51.7 |
30 | Vũ Viết Triều | D | 26 | ||
14 | Viktor Le | M | |||
11 | Dinh Tien Tran | M | 22 | ||
91 | Diallo | F | 27 | 0,1M+ | |
24 | Lương Xuân Trường | M | 28 | 0,2M+ | |
10 | Phi Son Tran | M | 31 | ||
99 | Prince Ibara | F | 27 | 0,4M+ | 46.5 |
Sostituto | |||||
29 | Tung Lam Duong | G | 22 | ||
26 | Bùi Văn Đức | D | 25 | ||
4 | Anh Quang Lam | D | 32 | ||
23 | Sy Sam Ho | M | 30 | ||
18 | Vũ Quang Nam | M | 30 | ||
5 | Van Tram Dang | M | 28 | ||
29 | Xuan Toan Ngo | M | 28 | ||
12 | Nguyễn Vũ Linh | M | 25 | ||
16 | Van Long Pham | M | 24 |
eventi: Quy Nhơn Bình Định FC
V-League | |||
Il giro 15 | |||
2025-03-01 | Quy Nhơn Bình Định FC - Binh Duong | - | |
Il giro 14 | |||
2025-02-24 | Nam Định - Quy Nhơn Bình Định FC | - | |
Il giro 13 | |||
2025-02-16 | Hoàng Anh Gia Lai - Quy Nhơn Bình Định FC | - | |
Il giro 12 | |||
2025-02-08 | Quy Nhơn Bình Định FC - Da Nang | - | |
Il giro 11 | |||
2025-01-24 | Quy Nhơn Bình Định FC - Nam Định | - | |
Il giro 10 | |||
2025-01-17 | Binh Duong - Quy Nhơn Bình Định FC | 2 - 1 | |
Il giro 9 | |||
2024-11-20 | Công An Hà Nội - Quy Nhơn Bình Định FC | 3 - 0 | |
Il giro 8 | |||
2024-11-14 | Quy Nhơn Bình Định FC - Hải Phòng | 1 - 0 | |
Il giro 7 | |||
2024-11-10 | Quy Nhơn Bình Định FC - Quảng Nam | 1 - 0 | |
Il giro 6 | |||
2024-11-02 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - Quy Nhơn Bình Định FC | 0 - 0 |
Quy Nhơn Bình Định FC - Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Vietnam, V-League, partita Quy Nhơn Bình Định FC - Hồng Lĩnh Hà Tĩnh, ora di inizio 2024-05-08 11:00:00 ora internazionale.
Quy Nhơn Bình Định FC e Hồng Lĩnh Hà Tĩnh prende parte al campionato V-League, Vietnam.
Puoi vedere la lista dei giocatori della squadra, del capo allenatore e delle prossime partite. Valuta anche più in dettaglio l'efficacia e la media aritmetica delle squadre prima della partita:
eventi: Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
V-League | |||
Il giro 15 | |||
2025-02-28 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - Đông Á Thanh Hóa | - | |
Il giro 14 | |||
2025-02-22 | Hải Phòng - Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | - | |
Il giro 13 | |||
2025-02-16 | Binh Duong - Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | - | |
Il giro 12 | |||
2025-02-10 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - Công An Hà Nội | - | |
Il giro 11 | |||
2025-01-24 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - Hải Phòng | - | |
Il giro 10 | |||
2025-01-18 | Đông Á Thanh Hóa - Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1 - 1 | |
Vietnam Cup | |||
Il giro 5 | |||
2025-01-14 | Công An Hà Nội - Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 2 - 1 | |
V-League | |||
Il giro 9 | |||
2024-11-20 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - Ho Chi Minh City | 1 - 1 | |
Il giro 8 | |||
2024-11-15 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - Hoàng Anh Gia Lai | 1 - 0 | |
Il giro 7 | |||
2024-11-10 | VIETTEL FC - Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1 - 1 |
Classifica
V-League 1: 2023-2024
# | Squadre | P | W | D | L | Gol | Pti |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Nam Định | 26 | 16 | 5 | 5 | 60:38 | 53 |
2
|
Quy Nhơn Bình Định FC | 26 | 13 | 8 | 5 | 47:28 | 47 |
3
|
Hà Nội | 26 | 13 | 4 | 9 | 45:37 | 43 |
4
|
Ho Chi Minh City | 26 | 11 | 7 | 8 | 30:26 | 40 |
5
|
VIETTEL FC | 26 | 10 | 8 | 8 | 29:28 | 38 |
6
|
Công An Hà Nội | 26 | 11 | 4 | 11 | 44:35 | 37 |
7
|
Hải Phòng | 26 | 9 | 8 | 9 | 42:39 | 35 |
8
|
Binh Duong | 26 | 10 | 5 | 11 | 33:34 | 35 |
9
|
Đông Á Thanh Hóa | 26 | 9 | 8 | 9 | 34:39 | 35 |
10
|
Quảng Nam | 26 | 8 | 8 | 10 | 34:36 | 32 |
11
|
Hoàng Anh Gia Lai | 26 | 8 | 8 | 10 | 22:35 | 32 |
12
|
Sông Lam | 26 | 7 | 9 | 10 | 27:32 | 30 |
13
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 26 | 7 | 9 | 10 | 25:32 | 30 |
14
|
Khánh Hoà | 26 | 2 | 5 | 19 | 19:52 | 11 |