Formazioni iniziali
Formazioni di partenza confermate
4-1-4-1
Formazione di formazioni
49.1
Valutazione complessiva del giocatore
64 %
Dalla composizione perfetta
attaccare
tecnico
difendere
Tattico
# | Giocatore | Posizione | età | € | Valutazione |
---|---|---|---|---|---|
1 | Thanh Tung Nguyen | G | |||
89 | Nguyễn Trọng Hoàng | M | 34 | 0,1M+ | |
8 | Bruno Ramires | M | 29 | 0,2M+ | 51.7 |
30 | Vũ Viết Triều | D | 26 | ||
26 | Bùi Văn Đức | D | 25 | ||
17 | Van Buu Tran | M | 25 | ||
10 | Phi Son Tran | M | 31 | ||
11 | Dinh Tien Tran | M | 22 | ||
24 | Lương Xuân Trường | M | 28 | 0,2M+ | |
18 | Vũ Quang Nam | M | 30 | ||
91 | Diallo | F | 27 | 0,1M+ | |
Sostituto | |||||
29 | Tung Lam Duong | G | 22 | ||
20 | Xuan Hung Nguyen | D | 30 | ||
3 | Van Hanh Nguyen | D | 23 | ||
6 | Xuan Toan Ngo | M | 28 | ||
23 | Sy Sam Ho | M | 30 | ||
5 | Van Tram Dang | M | 28 | ||
16 | Van Long Pham | M | 24 | ||
14 | Viktor Le | M | |||
99 | Prince Ibara | F | 27 | 0,4M+ | 46.5 |
Formazioni di partenza confermate
4-2-3-1
Formazione di formazioni
54.7
Valutazione complessiva del giocatore
85.9 %
Dalla composizione perfetta
# | Giocatore | Posizione | età | € | Valutazione |
---|---|---|---|---|---|
1 | Filip Nguyen | G | 31 | 1,0M+ | 54.7 |
4 | Hồ Tấn Tài | D | 26 | 0,0M+ | |
16 | Tien Dung Bui | D | 24 | ||
68 | Hoang Viet Anh Bui | D | 22 | ||
98 | Tuan Duong Giap | D | |||
11 | Thanh Long Le Pham | M | 27 | ||
19 | Nguyen Quang Hai | M | 26 | 0,2M+ | |
17 | Vu Van Thanh | M | 27 | ||
8 | Júnior Fialho | F | 24 | ||
20 | Phan Văn Đức | M | 27 | 0,1M+ | |
9 | Jeferson | F | |||
Sostituto | |||||
13 | Tan Loc Tran | G | |||
6 | Van Thiet Truong | D | 27 | ||
30 | Van Cuong Ho | D | |||
18 | Ngoc Thang Ho | M | 29 | ||
77 | Ngọc Long Bùi | M | 20 | ||
15 | Xuan Thinh Bui | M | |||
12 | Van Toan Hoang | M | |||
21 | Van Luan Pham | M | 23 | ||
47 | Gia Hung Pham | F |
eventi: Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Vietnam Cup | |||
Il giro 5 | |||
2025-01-14 | Công An Hà Nội - Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | - | |
V-League | |||
Il giro 9 | |||
2024-11-20 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - Ho Chi Minh City | 1 - 1 | |
Il giro 8 | |||
2024-11-15 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - Hoàng Anh Gia Lai | 1 - 0 | |
Il giro 7 | |||
2024-11-10 | VIETTEL FC - Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1 - 1 | |
Il giro 6 | |||
2024-11-02 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - Quy Nhơn Bình Định FC | 0 - 0 | |
Il giro 5 | |||
2024-10-27 | Hà Nội - Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1 - 1 |
Probabilità
Books | 1 | X | 2 |
---|---|---|---|
Bet365 |
3
|
3.25
|
2.1
|
Click on the odds to view the odds history
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - Công An Hà Nội
Vietnam, V-League, partita Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - Công An Hà Nội, ora di inizio 2024-05-30 11:00:00 ora internazionale.
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh e Công An Hà Nội prende parte al campionato V-League, Vietnam.
Puoi vedere la lista dei giocatori della squadra, del capo allenatore e delle prossime partite. Valuta anche più in dettaglio l'efficacia e la media aritmetica delle squadre prima della partita:
eventi: Công An Hà Nội
ASEAN Club Championship | |||
Il giro 5 | |||
2025-02-06 | Công An Hà Nội - Borneo FC | - | |
Il giro 4 | |||
2025-01-23 | Kuala Lumpur FA - Công An Hà Nội | - | |
Vietnam Cup | |||
Il giro 5 | |||
2025-01-14 | Công An Hà Nội - Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | - | |
ASEAN Club Championship | |||
Il giro 3 | |||
2025-01-09 | Kaya Iloilo - Công An Hà Nội | - | |
V-League | |||
Il giro 9 | |||
2024-11-20 | Công An Hà Nội - Quy Nhơn Bình Định FC | 3 - 0 | |
Il giro 8 | |||
2024-11-16 | Ho Chi Minh City - Công An Hà Nội | 2 - 1 | |
Il giro 7 | |||
2024-11-09 | Hoàng Anh Gia Lai - Công An Hà Nội | 1 - 0 | |
Il giro 6 | |||
2024-11-03 | Công An Hà Nội - Da Nang | 3 - 0 | |
Il giro 5 | |||
2024-10-28 | Nam Định - Công An Hà Nội | 0 - 3 |
Classifica
V-League 1: 2023-2024
# | Squadre | P | W | D | L | Gol | Pti |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Nam Định | 26 | 16 | 5 | 5 | 60:38 | 53 |
2
|
Quy Nhơn Bình Định FC | 26 | 13 | 8 | 5 | 47:28 | 47 |
3
|
Hà Nội | 26 | 13 | 4 | 9 | 45:37 | 43 |
4
|
Ho Chi Minh City | 26 | 11 | 7 | 8 | 30:26 | 40 |
5
|
VIETTEL FC | 26 | 10 | 8 | 8 | 29:28 | 38 |
6
|
Công An Hà Nội | 26 | 11 | 4 | 11 | 44:35 | 37 |
7
|
Hải Phòng | 26 | 9 | 8 | 9 | 42:39 | 35 |
8
|
Binh Duong | 26 | 10 | 5 | 11 | 33:34 | 35 |
9
|
Đông Á Thanh Hóa | 26 | 9 | 8 | 9 | 34:39 | 35 |
10
|
Quảng Nam | 26 | 8 | 8 | 10 | 34:36 | 32 |
11
|
Hoàng Anh Gia Lai | 26 | 8 | 8 | 10 | 22:35 | 32 |
12
|
Sông Lam | 26 | 7 | 9 | 10 | 27:32 | 30 |
13
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 26 | 7 | 9 | 10 | 25:32 | 30 |
14
|
Khánh Hoà | 26 | 2 | 5 | 19 | 19:52 | 11 |