Formazioni iniziali
Formazioni di partenza confermate
4-2-3-1
Formazione di formazioni
47.9
Valutazione complessiva del giocatore
78.3 %
Dalla composizione perfetta
attaccare
tecnico
difendere
Tattico
# | Giocatore | Posizione | età | € | Valutazione |
---|---|---|---|---|---|
26 | Nguyen Manh Tran | G | 31 | ||
28 | To Van Vu | M | 30 | ||
5 | Hoang Van Khanh | D | 26 | ||
3 | Thanh Hao Duong | D | 30 | ||
7 | Nguyễn Phong Hồng Duy | M | 27 | 0,0M+ | |
16 | Van Cong Tran | M | 22 | ||
77 | Caio César | M | 28 | 0,2M+ | |
30 | Lucas Silva | F | 25 | 0,4M+ | 47.9 |
10 | Hendrio | F | 29 | 0,1M+ | |
9 | Nguyễn Văn Toàn | F | 27 | 0,1M+ | |
14 | Rafaelson | F | 26 | 0,2M+ | |
Sostituto | |||||
82 | Trần Liêm Điều | G | 20 | ||
17 | Van Vi Nguyen | D | 23 | ||
8 | Dinh Son Nguyen | M | 20 | ||
11 | Tuan Anh Nguyen | M | 28 | ||
12 | Ho Khac Ngoc | M | |||
15 | Tran Van Trung | F | |||
22 | Hoàng Minh Tuấn | F | 25 | ||
32 | Ngô Đức Huy | D | 22 | ||
88 | Hoang Anh Ly Cong | M | 22 |
Formazioni di partenza confermate
3-5-2
Formazione di formazioni
43.9 %
Dalla composizione perfetta
# | Giocatore | Posizione | età | € | Valutazione |
---|---|---|---|---|---|
1 | Van Cong Nguyen | G | 30 | ||
12 | Hoang Hung Tran | M | |||
5 | Alain Eyenga | D | |||
14 | Nguyễn Văn Đạt | D | 25 | ||
21 | Van Hiep Nguyen | M | 27 | ||
18 | Van Toan Vo | M | 23 | ||
8 | Thanh Hau Phan | M | 26 | ||
28 | Phù Trung Phong | F | 22 | ||
35 | Duy Nguyen | D | |||
90 | Charles Atshimene | F | 22 | ||
39 | Hoang Vu Samson | F | 35 | 0,2M+ | |
Sostituto | |||||
26 | Duc An Tong | G | 30 | ||
2 | Tien Long Vu | D | |||
37 | Ngoc Duc Vo | D | 26 | ||
19 | Cong Thanh Doan | D | 24 | ||
59 | Hứa Quốc Thắng | D | 20 | ||
17 | Ngoc Tien Uong | M | |||
22 | Phu Nguyen Nguyen | M | 25 | ||
98 | Hoàng Thế Tài | M | 23 | ||
10 | Jacó | F | 27 | 0,2M+ |
eventi: Nam Định
AFC Cup | |||
Il giro 6 | |||
2024-12-04 | True Bangkok United - Nam Định | - | |
Il giro 5 | |||
2024-11-27 | Nam Định - Lee Man Warriors | - | |
V-League | |||
Il giro 9 | |||
2024-11-20 | Binh Duong - Nam Định | - | |
Il giro 8 | |||
2024-11-16 | Nam Định - Da Nang | - | |
Il giro 7 | |||
2024-11-11 | Ho Chi Minh City - Nam Định | - | |
AFC Cup | |||
Il giro 4 | |||
2024-11-06 | Nam Định - Tampines Rovers FC | 3 - 2 | |
V-League | |||
Il giro 6 | |||
2024-11-01 | Hải Phòng - Nam Định | 1 - 2 | |
Il giro 5 | |||
2024-10-28 | Nam Định - Công An Hà Nội | 0 - 3 | |
AFC Cup | |||
Il giro 3 | |||
2024-10-24 | Tampines Rovers FC - Nam Định | 3 - 3 | |
V-League | |||
Il giro 4 | |||
2024-10-19 | Nam Định - Sông Lam | 4 - 1 |
Probabilità
Books | 1 | X | 2 |
---|---|---|---|
Bet365 |
1.48
|
4
|
5.5
|
Click on the odds to view the odds history
serie 7
generale
Nam Định Più di 2,5 Goal 4 da 5
Nam Định Prima squadra a segnare 6 da 7
Nam Định Less than 4.5 cards 9 da 10
Quảng Nam Less than 4.5 cards 8 da 8
Incontri personali
Nam Định + Quảng Nam Meno di 2,5 Goal 5 da 7
Nam Định + Quảng Nam Segnano entrambe le squadre 7 da 9
Nam Định + Quảng Nam Less than 4.5 cards 8 da 10
Nam Định Senza rete inviolata 3
Nam Định - Quảng Nam
Vietnam, V-League, partita Nam Định - Quảng Nam, ora di inizio 2024-09-23 11:00:00 ora internazionale.
Nam Định e Quảng Nam prende parte al campionato V-League, Vietnam.
Puoi vedere la lista dei giocatori della squadra, del capo allenatore e delle prossime partite. Valuta anche più in dettaglio l'efficacia e la media aritmetica delle squadre prima della partita:
eventi: Quảng Nam
V-League | |||
Il giro 9 | |||
2024-11-19 | Quảng Nam - Hà Nội | - | |
Il giro 8 | |||
2024-11-15 | Quảng Nam - Sông Lam | - | |
Il giro 7 | |||
2024-11-10 | Quy Nhơn Bình Định FC - Quảng Nam | - | |
Il giro 6 | |||
2024-11-03 | Quảng Nam - VIETTEL FC | 0 - 0 | |
Il giro 5 | |||
2024-10-26 | Ho Chi Minh City - Quảng Nam | 0 - 0 | |
Vietnam Cup | |||
Il giro 1 | |||
2024-10-20 | Quảng Nam - Hải Phòng | 2 - 4 | |
V-League | |||
Il giro 4 | |||
2024-10-03 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - Quảng Nam | 0 - 0 | |
Il giro 3 | |||
2024-09-29 | Quảng Nam - Da Nang | 3 - 2 |
Classifica
V-League 1 24/25: 2024-2025
# | Squadre | P | W | D | L | Gol | Pti |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Đông Á Thanh Hóa | 6 | 3 | 2 | 1 | 11:6 | 11 |
3
|
Công An Hà Nội | 6 | 3 | 2 | 1 | 9:3 | 11 |
3
|
VIETTEL FC | 6 | 3 | 2 | 1 | 6:4 | 11 |
4
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 6 | 2 | 4 | 0 | 6:3 | 10 |
5
|
Binh Duong | 6 | 3 | 1 | 2 | 10:5 | 10 |
6
|
Nam Định | 6 | 3 | 1 | 2 | 7:6 | 10 |
7
|
Hoàng Anh Gia Lai | 6 | 2 | 3 | 1 | 9:6 | 9 |
8
|
Hà Nội | 6 | 2 | 3 | 2 | 7:5 | 9 |
9
|
Quảng Nam | 6 | 1 | 3 | 2 | 3:7 | 6 |
10
|
Ho Chi Minh City | 6 | 1 | 3 | 2 | 2:6 | 6 |
11
|
Quy Nhơn Bình Định FC | 6 | 1 | 2 | 3 | 5:9 | 5 |
12
|
Sông Lam | 6 | 0 | 4 | 2 | 4:9 | 4 |
13
|
Hải Phòng | 6 | 0 | 3 | 3 | 6:10 | 3 |
14
|
Da Nang | 6 | 0 | 3 | 3 | 4:10 | 3 |