Formazioni iniziali
Formazioni di partenza confermate
4-1-4-1
Formazione di formazioni
45.8 %
Dalla composizione perfetta
# | Giocatore | Posizione | età | € | Valutazione |
---|---|---|---|---|---|
1 | Thanh Tung Nguyen | G | |||
39 | Huynh Tan Tai | D | 29 | ||
15 | Leygley Adou | D | |||
12 | Helerson | D | 25 | 0,1M+ | |
79 | Sy Hoang Mai | D | 22 | ||
5 | Van Tram Dang | M | 28 | ||
88 | Duy Thuong Bui | M | 26 | ||
6 | Lương Xuân Trường | M | 28 | 0,2M+ | |
94 | Geovane Magno | M | 29 | ||
20 | Tien Dat Huynh | F | |||
36 | Noel Mbo | F | 24 | 0,1M+ | |
Sostituto | |||||
29 | Tung Lam Duong | G | 22 | ||
3 | Van Hanh Nguyen | D | 23 | ||
30 | Vũ Viết Triều | D | 26 | ||
4 | Anh Quang Lam | D | 32 | ||
16 | Van Long Pham | M | 24 | ||
8 | Nguyễn Trọng Hoàng | M | 34 | 0,1M+ | |
7 | Dinh Tien Tran | M | 22 | ||
14 | Viktor Le | M | |||
48 | Hoang Trung Nguyen Nguyen | M |
Formazioni di partenza confermate
3-5-2
Formazione di formazioni
51.3
Valutazione complessiva del giocatore
55.8 %
Dalla composizione perfetta
attaccare
tecnico
difendere
Tattico
# | Giocatore | Posizione | età | € | Valutazione |
---|---|---|---|---|---|
1 | Van Cong Nguyen | G | 30 | ||
2 | Tien Long Vu | D | |||
5 | Alain Eyenga | D | |||
19 | Cong Thanh Doan | D | 24 | ||
21 | Van Hiep Nguyen | M | 27 | ||
18 | Van Toan Vo | M | 23 | ||
17 | Ngoc Tien Uong | M | |||
28 | Phù Trung Phong | F | 22 | ||
35 | Duy Nguyen | D | |||
90 | Charles Atshimene | F | 22 | ||
39 | Hoang Vu Samson | F | 35 | 0,2M+ | |
Sostituto | |||||
26 | Duc An Tong | G | 30 | ||
37 | Ngoc Duc Vo | D | 26 | ||
59 | Hứa Quốc Thắng | D | 20 | ||
3 | Trần Ngọc Hiệp | D | 23 | ||
23 | Van Lam Dang | M | 21 | ||
11 | Van Trang Nguyen | M | 23 | ||
22 | Phu Nguyen Nguyen | M | 25 | ||
29 | Van Dai Ngan | F | 31 | 0,0M+ | |
9 | Hyuri | F | 32 | 0,5M+ | 51.3 |
eventi: Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Vietnam Cup | |||
Il giro 5 | |||
2025-01-14 | Công An Hà Nội - Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | - | |
V-League | |||
Il giro 9 | |||
2024-11-20 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - Ho Chi Minh City | - | |
Il giro 8 | |||
2024-11-15 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - Hoàng Anh Gia Lai | - | |
Il giro 7 | |||
2024-11-10 | VIETTEL FC - Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | - | |
Il giro 6 | |||
2024-11-02 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - Quy Nhơn Bình Định FC | 0 - 0 | |
Il giro 5 | |||
2024-10-27 | Hà Nội - Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1 - 1 | |
Vietnam Cup | |||
Il giro 1 | |||
2024-10-20 | Đồng Tâm Long An - Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1 - 4 | |
V-League | |||
Il giro 4 | |||
2024-10-03 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - Quảng Nam | 0 - 0 | |
Il giro 3 | |||
2024-09-29 | Sông Lam - Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1 - 1 |
Probabilità
Books | 1 | X | 2 |
---|---|---|---|
Bet365 |
2
|
3.25
|
3.25
|
Click on the odds to view the odds history
serie 6
generale
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Senza sconfitte 4
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Segnano entrambe le squadre 5 da 7
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Vittorie 3
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Less than 4.5 cards 7 da 7
Quảng Nam Senza rete inviolata 4
Quảng Nam Less than 4.5 cards 10 da 10
Incontri personali
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Senza rete inviolata 3
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - Quảng Nam
Vietnam, V-League, partita Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - Quảng Nam, ora di inizio 2024-10-03 11:00:00 ora internazionale.
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh e Quảng Nam prende parte al campionato V-League, Vietnam.
Puoi vedere la lista dei giocatori della squadra, del capo allenatore e delle prossime partite. Valuta anche più in dettaglio l'efficacia e la media aritmetica delle squadre prima della partita:
eventi: Quảng Nam
V-League | |||
Il giro 9 | |||
2024-11-19 | Quảng Nam - Hà Nội | - | |
Il giro 8 | |||
2024-11-15 | Quảng Nam - Sông Lam | - | |
Il giro 7 | |||
2024-11-10 | Quy Nhơn Bình Định FC - Quảng Nam | - | |
Il giro 6 | |||
2024-11-03 | Quảng Nam - VIETTEL FC | 0 - 0 | |
Il giro 5 | |||
2024-10-26 | Ho Chi Minh City - Quảng Nam | 0 - 0 | |
Vietnam Cup | |||
Il giro 1 | |||
2024-10-20 | Quảng Nam - Hải Phòng | 2 - 4 | |
V-League | |||
Il giro 4 | |||
2024-10-03 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - Quảng Nam | 0 - 0 | |
Il giro 3 | |||
2024-09-29 | Quảng Nam - Da Nang | 3 - 2 |
Classifica
V-League 1 24/25: 2024-2025
# | Squadre | P | W | D | L | Gol | Pti |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Đông Á Thanh Hóa | 6 | 3 | 2 | 1 | 11:6 | 11 |
3
|
Công An Hà Nội | 6 | 3 | 2 | 1 | 9:3 | 11 |
3
|
VIETTEL FC | 6 | 3 | 2 | 1 | 6:4 | 11 |
4
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 6 | 2 | 4 | 0 | 6:3 | 10 |
5
|
Binh Duong | 6 | 3 | 1 | 2 | 10:5 | 10 |
6
|
Nam Định | 6 | 3 | 1 | 2 | 7:6 | 10 |
7
|
Hoàng Anh Gia Lai | 6 | 2 | 3 | 1 | 9:6 | 9 |
8
|
Hà Nội | 6 | 2 | 3 | 2 | 7:5 | 9 |
9
|
Quảng Nam | 6 | 1 | 3 | 2 | 3:7 | 6 |
10
|
Ho Chi Minh City | 6 | 1 | 3 | 2 | 2:6 | 6 |
11
|
Quy Nhơn Bình Định FC | 6 | 1 | 2 | 3 | 5:9 | 5 |
12
|
Sông Lam | 6 | 0 | 4 | 2 | 4:9 | 4 |
13
|
Hải Phòng | 6 | 0 | 3 | 3 | 6:10 | 3 |
14
|
Da Nang | 6 | 0 | 3 | 3 | 4:10 | 3 |