Bà Rịa-Vũng Tàu Giocatore Roster
16
Giocatori totali
16 (100%)
legionario
Inoltrare |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
# | Giocatore | Nazione | Pos | età | € | Valutazione |
10 | Nguyen Huu Tuan | VIE | F | 24 | ||
11 | Nguyễn Việt Thắng | VIE | F | 24 | ||
29 | Đinh Tiến Phong | VIE | F | 23 | ||
31 | Nguyen Lam | VIE | F | 23 | ||
24 | Võ Văn Tánh | VIE | F | 21 | ||
centrocampista |
||||||
# | Giocatore | Nazione | Pos | età | € | Valutazione |
14 | Đào Quốc Gia | VIE | M | 24 | ||
8 | Trần Hữu Thắng | VIE | M | 32 | ||
16 | Nguyễn Ngọc Hùng | VIE | M | 26 | ||
28 | Nguyễn Văn Giang | VIE | M | 26 | ||
Difensore |
||||||
# | Giocatore | Nazione | Pos | età | € | Valutazione |
17 | Nguyễn Văn Thái | VIE | D | 29 | ||
20 | Trần Đình Bảo | VIE | D | 24 | ||
27 | Bùi Ngọc Thịnh | VIE | D | 23 | ||
15 | Đỗ Công Sang | VIE | D | 23 | ||
Portiere |
||||||
# | Giocatore | Nazione | Pos | età | € | Valutazione |
25 | Nguyễn Thanh Phú | VIE | G | 27 | ||
30 | Vũ Văn Đài | VIE | G | 26 | ||
|
||||||
# | Giocatore | Nazione | Pos | età | € | Valutazione |
22 | Nguyễn Tuấn Em | VIE | 20 |
eventi
V-League 2 | |||
Il giro 22 | |||
2024-06-29 | Bà Rịa-Vũng Tàu - Phù Đổng Ninh Bình | - | |
Il giro 21 | |||
2024-06-23 | Đồng Nai FC - Bà Rịa-Vũng Tàu | - | |
Il giro 20 | |||
2024-06-16 | Bà Rịa-Vũng Tàu - Phú Thọ FC | - | |
Il giro 18 | |||
2024-05-20 | Đồng Tháp - Bà Rịa-Vũng Tàu | 2 - 0 | |
Il giro 17 | |||
2024-05-15 | Bà Rịa-Vũng Tàu - Bóng đá Huế | 2 - 2 | |
Il giro 16 | |||
2024-05-11 | Hoà Bình FC - Bà Rịa-Vũng Tàu | 1 - 0 | |
Il giro 15 | |||
2024-05-05 | Bà Rịa-Vũng Tàu - PVF-Công An Nhân Dân | 1 - 0 | |
Il giro 14 | |||
2024-04-04 | Đồng Tâm Long An - Bà Rịa-Vũng Tàu | 2 - 0 | |
Il giro 13 | |||
2024-03-31 | Bà Rịa-Vũng Tàu - Binh Phuoc | 0 - 2 | |
Il giro 12 | |||
2024-03-08 | Da Nang - Bà Rịa-Vũng Tàu | 0 - 0 | |
Il giro 11 | |||
2024-03-02 | PVF-Công An Nhân Dân - Bà Rịa-Vũng Tàu | 3 - 0 | |
Il giro 10 | |||
2024-02-25 | Bà Rịa-Vũng Tàu - Đồng Tâm Long An | 5 - 3 | |
Il giro 9 | |||
2024-02-17 | Binh Phuoc - Bà Rịa-Vũng Tàu | 2 - 1 |
Bà Rịa-Vũng Tàu
Calcio, Vietnam, Squadra Bà Rịa-Vũng Tàu. Nome della squadra originale: Bà Rịa-Vũng Tàu.
Bà Rịa-Vũng Tàu prende parte al campionato V-League 2. Puoi trovare la classifica dei campionati, i risultati attuali delle squadre e il calendario delle prossime partite sulla pagina: Classifiche V-League 2.
Nella squadra Bà Rịa-Vũng Tàu giocatori di 16. Legionari composti da: 16 (100%).
Nguyen Minh Phuong — allenatore della squadra Bà Rịa-Vũng Tàu. Nguyen Minh Phuong speso 15 della partita come parte dell'allenatore della squadra Bà Rịa-Vũng Tàu. team.text.4 Punti segnati: 20. Il numero di punti segnati nel corso di una carriera indica l'efficacia dell'allenatore.
Prossima partita a squadre si svolgerà Bà Rịa-Vũng Tàu 2024-06-16 11:00:00: Bà Rịa-Vũng Tàu Phú Thọ FC . Nella pagina delle partite puoi tenere traccia delle serie, delle statistiche delle squadre, della storia del movimento dei coefficienti e dei video di momenti interessanti.
Indicatori
Significato aritmetico
Al totale | Casa | Trasferta | |
Total Games | 20 | 8 | 12 |
Totale giochi totali | 2.85 | 3.25 | 2.58 |
Gol segnati in media | 1.3 | 2 | 0.83 |
Gol subiti in media | 1.55 | 1.25 | 1.75 |
Indicatori relativi
35%
vittorie
10%
disegna
55%
Perdite
Al di sopra di: 80%
sotto: 20%
Totale 1.5
Al di sopra di: 50%
sotto: 50%
Totale 2.5
Al di sopra di: 25%
sotto: 75%
Totale 3.5
Allenatore
Nguyen Minh Phuong
VNM
Nazionalità
1980-07-05
Data di nascita
15
Total Games
6 (40%)
vittorie
0 (0%)
disegna
7 (46.7%)
Perdite
20
Punti segnati
1.3
Punti medi per partita
Classifica
V-League 2 23/24: 2023-2024
# | Squadre | P | W | D | L | Gol | Pti |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Da Nang | 17 | 13 | 3 | 1 | 35:7 | 42 |
2
|
PVF-Công An Nhân Dân | 18 | 8 | 9 | 1 | 22:7 | 33 |
3
|
Binh Phuoc | 17 | 8 | 5 | 4 | 25:14 | 29 |
4
|
Phù Đổng Ninh Bình | 17 | 6 | 6 | 5 | 13:15 | 24 |
5
|
Bóng đá Huế | 17 | 6 | 5 | 6 | 20:20 | 23 |
6
|
Đồng Tâm Long An | 18 | 6 | 5 | 7 | 28:31 | 23 |
7
|
Bà Rịa-Vũng Tàu | 17 | 6 | 2 | 9 | 21:24 | 20 |
8
|
Hoà Bình FC | 17 | 4 | 8 | 5 | 10:15 | 20 |
9
|
Đồng Nai FC | 17 | 5 | 4 | 8 | 11:17 | 19 |
10
|
Đồng Tháp | 18 | 5 | 4 | 9 | 11:18 | 19 |
11
|
Phú Thọ FC | 17 | 1 | 3 | 13 | 4:32 | 6 |