Opstellingen starten
Startopstellingen bevestigd
4-1-4-1
Opstelling formaties
86.6 %
Van de perfecte compositie
# | Speler | positie | Leeftijd | € | Beoordeling |
---|---|---|---|---|---|
1 | Dinh Trieu Nguyen | G | |||
29 | Van Minh Nguyen | M | 24 | ||
86 | Dụng Quang Nho | D | 23 | ||
16 | Tien Dung Bui | D | 24 | ||
28 | Hoàng Thái Bình | M | 23 | ||
8 | Moses Oloya | M | 31 | 0,2M+ | |
10 | Ngoc Quang Chau | F | 27 | ||
14 | Hai Huy Nguyen | M | 32 | ||
7 | Joseph Mbolimbo Mpande | F | 29 | ||
97 | Viet Hung Trieu | M | 26 | ||
9 | Rimario Gordon | F | 29 | ||
Plaatsvervanger | |||||
26 | Nguyen Van Toan | G | 23 | ||
20 | Ngoc Thinh Vu | D | 29 | ||
23 | Nguyễn Kiên Quyết | D | 26 | ||
3 | Nguyễn Trọng Hiếu | D | 21 | ||
45 | Thanh Dong Nguyen | M | 26 | ||
19 | Manh Dung Le | M | 29 | ||
22 | Phu Nguyen Nguyen | M | 25 | ||
11 | Lê Trung Hiếu | M | 27 | ||
6 | Martin Lo | M | 26 |
Startopstellingen bevestigd
4-3-3
Opstelling formaties
50.7
Algemene spelersbeoordeling
81.3 %
Van de perfecte compositie
Aanvallend
Technisch
Verdedigen
Tactisch
# | Speler | positie | Leeftijd | € | Beoordeling |
---|---|---|---|---|---|
18 | Van Cong Nguyen | G | 30 | ||
13 | Van Kien Tran | D | 26 | ||
16 | Thanh Chung Nguyen | D | 26 | 0,0M+ | |
20 | Hoang Viet Anh Bui | D | 22 | ||
5 | Đoàn Văn Hậu | D | 24 | 0,1M+ | |
88 | Húng Dũng Đỗ | M | 29 | 0,0M+ | |
74 | Văn Thái Quý Trương | M | 26 | ||
14 | Hai Long Nguyen | M | 20 | ||
9 | Tuan Hai Pham | F | 23 | ||
7 | Lucão | F | 32 | 0,3M+ | 49.9 |
25 | Xuan Tu Le | F | 24 | ||
Plaatsvervanger | |||||
1 | Tan Truong Bui | G | 37 | 0,1M+ | |
3 | Huynh Tan Sinh | D | 23 | ||
28 | Duy Manh Do | D | 27 | 0,1M+ | |
6 | Minh Tuan Vu | M | 33 | ||
11 | Pham Thanh Luong | M | 35 | ||
15 | Duc Huy Pham | M | 28 | 0,0M+ | |
10 | Nguyen Van Quyet | F | 32 | ||
23 | Tonći Mujan | F | 28 | 0,5M+ | |
89 | Van Tung Nguyen | F |
Evenementen: Hải Phòng
V-League | |||
Ronde 9 | |||
2024-11-19 | Hải Phòng - Hoang Anh Gia Lai | - | |
Ronde 8 | |||
2024-11-14 | SQC Binh Dinh - Hải Phòng | - | |
Ronde 7 | |||
2024-11-09 | Hà Nội - Hải Phòng | - | |
Ronde 6 | |||
2024-11-01 | Hải Phòng - Nam Dinh FC | - | |
Ronde 5 | |||
2024-10-27 | SHB Da Nang - Hải Phòng | - | |
Ronde 4 | |||
2024-10-04 | Hải Phòng - Viettel FC | 2 - 3 | |
Ronde 3 | |||
2024-09-30 | CLB BD Thanh Hoa - Hải Phòng | 3 - 1 | |
Ronde 2 | |||
2024-09-21 | B. Binh Duong - Hải Phòng | 1 - 1 | |
Ronde 1 | |||
2024-09-15 | Hải Phòng - Công An Hà Nội | 1 - 1 | |
Ronde 26 | |||
2024-06-30 | Hoang Anh Gia Lai - Hải Phòng | 2 - 1 |
Hải Phòng - Hà Nội
Vietnam, V-League, match Hải Phòng - Hà Nội, starttijd 2022-10-23 10:00:00 internationale tijd.
Hải Phòng en Hà Nội neemt deel aan het kampioenschap V-League, Vietnam.
Je kunt de lijst met spelers in de ploeg, hoofdtrainer en aankomende wedstrijden zien. Evalueer ook meer in detail de effectiviteit en het rekenkundig gemiddelde van de teams vóór de wedstrijd:
Evenementen: Hà Nội
V-League | |||
Ronde 8 | |||
2024-11-14 | Hà Nội - B. Binh Duong | - | |
Ronde 7 | |||
2024-11-09 | Hà Nội - Hải Phòng | - | |
Ronde 6 | |||
2024-11-03 | CLB BD Thanh Hoa - Hà Nội | - | |
Ronde 5 | |||
2024-10-27 | Hà Nội - Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | - | |
Ronde 4 | |||
2024-10-19 | Hà Nội - Công An Hà Nội | - | |
Ronde 3 | |||
2024-09-29 | Ho Chi Minh City FC - Hà Nội | 0 - 2 | |
Ronde 2 | |||
2024-09-22 | Viettel FC - Hà Nội | 2 - 1 | |
Ronde 1 | |||
2024-09-14 | Hà Nội - SQC Binh Dinh | 1 - 0 | |
Club Friendly Games | |||
2024-09-03 | Hà Nội - Công An Hà Nội | 1 - 2 | |
Vietnam Cup | |||
Ronde 29 | |||
2024-07-07 | CLB BD Thanh Hoa - Hà Nội | 0 - 0 |
Klassement
V-League: 2022
# | Teams | P | W | D | L | Doelpunten | Pnt |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Hà Nội | 24 | 15 | 6 | 3 | 47:21 | 51 |
2
|
Hải Phòng | 24 | 14 | 6 | 4 | 39:26 | 48 |
3
|
SQC Binh Dinh | 24 | 14 | 5 | 5 | 37:22 | 47 |
4
|
Viettel FC | 24 | 11 | 6 | 7 | 29:14 | 39 |
5
|
Song Lam Nghe An | 24 | 9 | 6 | 9 | 29:28 | 33 |
6
|
Hoang Anh Gia Lai | 24 | 7 | 11 | 6 | 26:24 | 32 |
7
|
CLB BD Thanh Hoa | 24 | 8 | 4 | 12 | 27:27 | 28 |
8
|
B. Binh Duong | 24 | 7 | 7 | 10 | 32:41 | 28 |
9
|
Ho Chi Minh City FC | 24 | 6 | 7 | 11 | 23:34 | 25 |
10
|
SHB Da Nang | 24 | 6 | 7 | 11 | 18:35 | 25 |
11
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 24 | 5 | 9 | 10 | 26:33 | 24 |
12
|
Nam Dinh FC | 24 | 6 | 5 | 13 | 21:33 | 23 |
13
|
Sai Gon FC | 24 | 5 | 7 | 12 | 26:42 | 22 |