Opstellingen starten
Startopstellingen bevestigd
4-2-3-1
Opstelling formaties
50.6
Algemene spelersbeoordeling
60.5 %
Van de perfecte compositie
Aanvallend
Technisch
Verdedigen
Tactisch
# | Speler | positie | Leeftijd | € | Beoordeling |
---|---|---|---|---|---|
1 | Dinh Trieu Nguyen | G | |||
5 | Van Toi Dang | D | 22 | ||
25 | Biscou Bissainthe | D | 24 | 51.3 | |
16 | Tien Dung Bui | D | 24 | ||
17 | Trung Hieu Pham | D | 22 | ||
11 | Minh Di Ho | M | 25 | ||
97 | Viet Hung Trieu | M | 26 | ||
10 | Zé Paulo | M | 29 | 0,2M+ | |
19 | Manh Dung Le | M | 29 | ||
22 | Lê Tiến Anh | M | 23 | ||
9 | Lucão | F | 32 | 0,3M+ | 49.9 |
Plaatsvervanger | |||||
36 | Phạm Văn Luân | G | 28 | ||
26 | Nguyen Van Toan | G | 23 | ||
23 | Tien Dung Dam | D | 27 | ||
88 | Van Ngoc Nguyen | D | |||
99 | Van Minh Nguyen | D | 24 | ||
87 | Nguyễn Trọng Hiếu | D | 21 | ||
85 | Nhat Minh Nguyen | D | |||
28 | Huy Hoàng Thái Khắc | M | |||
27 | Ngô Văn Bắc | M | |||
89 | Van Tu Nguyen | M | |||
79 | Tuan Anh Nguyen | M | |||
77 | Huu Son Nguyen | M | 27 | ||
45 | Thanh Dong Nguyen | M | 26 | ||
30 | Hoang Nam Luong | M | 26 |
Startopstellingen bevestigd
4-2-3-1
Opstelling formaties
51.5
Algemene spelersbeoordeling
57 %
Van de perfecte compositie
Aanvallend
Technisch
Verdedigen
Tactisch
# | Speler | positie | Leeftijd | € | Beoordeling |
---|---|---|---|---|---|
Van Tan Chu | G | ||||
4 | Jason Pendant | D | 26 | 0,9M+ | 47.7 |
1 | Filip Nguyen | G | 31 | 1,0M+ | 54.7 |
3 | Hugo Gomes | D | 28 | 0,2M+ | |
98 | Tuan Duong Giap | D | |||
19 | Nguyen Quang Hai | M | 26 | 0,2M+ | |
11 | Thanh Long Le Pham | M | 27 | ||
17 | Vu Van Thanh | M | 27 | ||
70 | Akwa Raphael Success | F | 24 | ||
10 | Léo Arthur | M | 28 | 1,0M+ | 52.1 |
20 | Phan Văn Đức | F | 27 | 0,1M+ | |
Plaatsvervanger | |||||
78 | Dinh Trong Tran | D | 26 | ||
5 | Đoàn Văn Hậu | D | 24 | 0,1M+ | |
76 | Viet Truong Phung | D | 24 | ||
68 | Hoang Viet Anh Bui | D | 22 | ||
94 | Duc Loi Trinh | D | 29 | ||
75 | Huu Quy Vu | D | 29 | ||
6 | Van Thiet Truong | D | 27 | ||
15 | Xuan Thinh Bui | D | |||
77 | Nguyễn Trọng Long | M | 23 | ||
8 | Vitor Hugo Vitão | M | 28 | ||
21 | Van Luan Pham | M | 23 | ||
26 | Van Phuong Ha | M | |||
12 | Van Toan Hoang | M | |||
7 | Dinh Bac Nguyen | M | |||
28 | Van Duc Nguyen | M | 25 | ||
88 | Lê Văn Đô | M | 21 | ||
18 | Ngoc Thang Ho | M | 29 | ||
72 | Alan | F | 25 |
Evenementen: Hải Phòng
Vietnam Cup | |||
Ronde 5 | |||
2025-01-14 | CLB BD Thanh Hoa - Hải Phòng | - | |
V-League | |||
Ronde 9 | |||
2024-11-19 | Hải Phòng - Hoang Anh Gia Lai | - | |
Ronde 8 | |||
2024-11-14 | SQC Binh Dinh - Hải Phòng | - | |
Ronde 7 | |||
2024-11-09 | Hà Nội - Hải Phòng | - | |
Ronde 6 | |||
2024-11-01 | Hải Phòng - Nam Dinh FC | 1 - 2 | |
Ronde 5 | |||
2024-10-28 | SHB Da Nang - Hải Phòng | 0 - 0 | |
Vietnam Cup | |||
Ronde 1 | |||
2024-10-20 | Quảng Nam - Hải Phòng | 2 - 4 | |
V-League | |||
Ronde 4 | |||
2024-10-04 | Hải Phòng - Viettel FC | 2 - 3 | |
Ronde 3 | |||
2024-09-30 | CLB BD Thanh Hoa - Hải Phòng | 3 - 1 |
Kansen
Books | 1 | X | 2 |
---|---|---|---|
Bet365 |
2.55
|
3.3
|
2.4
|
Click on the odds to view the odds history
Serie 11
Algemeen
Hải Phòng Nederlagen 3
Hải Phòng Met tegendoelpunten 8
Hải Phòng Meer dan 2.5 doelpunten 6 van 7
Hải Phòng Beide teams scoren 7 van 8
Hải Phòng Eerste team dat scoort 6 van 8
Hải Phòng Winnaar eerste helft 6 van 8
Hải Phòng Less than 4.5 cards 8 van 8
Công An Hà Nội Meer dan 2.5 doelpunten 5 van 6
Công An Hà Nội Less than 4.5 cards 5 van 5
Persoonlijke ontmoetingen
Hải Phòng + Công An Hà Nội Less than 4.5 cards 4 van 5
Công An Hà Nội Met tegendoelpunten 4
Hải Phòng - Công An Hà Nội
Vietnam, V-League, match Hải Phòng - Công An Hà Nội, starttijd 2024-09-15 12:15:00 internationale tijd.
Hải Phòng en Công An Hà Nội neemt deel aan het kampioenschap V-League, Vietnam.
Je kunt de lijst met spelers in de ploeg, hoofdtrainer en aankomende wedstrijden zien. Evalueer ook meer in detail de effectiviteit en het rekenkundig gemiddelde van de teams vóór de wedstrijd:
Evenementen: Công An Hà Nội
Vietnam Cup | |||
Ronde 5 | |||
2025-01-14 | Công An Hà Nội - Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | - | |
ASEAN Club Championship | |||
Ronde 3 | |||
2025-01-09 | Kaya FC-Iloilo - Công An Hà Nội | - | |
V-League | |||
Ronde 9 | |||
2024-11-20 | Công An Hà Nội - SQC Binh Dinh | - | |
Ronde 8 | |||
2024-11-16 | Ho Chi Minh City FC - Công An Hà Nội | - | |
Ronde 7 | |||
2024-11-09 | Hoang Anh Gia Lai - Công An Hà Nội | - | |
Ronde 6 | |||
2024-11-03 | Công An Hà Nội - SHB Da Nang | 3 - 0 | |
Ronde 5 | |||
2024-10-28 | Nam Dinh FC - Công An Hà Nội | 0 - 3 | |
Ronde 4 | |||
2024-10-19 | Hà Nội - Công An Hà Nội | 1 - 1 | |
Ronde 3 | |||
2024-09-30 | Công An Hà Nội - B. Binh Duong | 1 - 0 | |
ASEAN Club Championship | |||
Ronde 2 | |||
2024-09-26 | Công An Hà Nội - Home United FC | 5 - 0 |
Klassement
V-League 1 24/25: 2024-2025
# | Teams | P | W | D | L | Doelpunten | Pnt |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
CLB BD Thanh Hoa | 6 | 3 | 2 | 1 | 11:6 | 11 |
3
|
Công An Hà Nội | 6 | 3 | 2 | 1 | 9:3 | 11 |
3
|
Viettel FC | 6 | 3 | 2 | 1 | 6:4 | 11 |
4
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 6 | 2 | 4 | 0 | 6:3 | 10 |
5
|
B. Binh Duong | 6 | 3 | 1 | 2 | 10:5 | 10 |
6
|
Nam Dinh FC | 6 | 3 | 1 | 2 | 7:6 | 10 |
7
|
Hoang Anh Gia Lai | 6 | 2 | 3 | 1 | 9:6 | 9 |
8
|
Hà Nội | 6 | 2 | 3 | 2 | 7:5 | 9 |
9
|
Quảng Nam | 6 | 1 | 3 | 2 | 3:7 | 6 |
10
|
Ho Chi Minh City FC | 6 | 1 | 3 | 2 | 2:6 | 6 |
11
|
SQC Binh Dinh | 6 | 1 | 2 | 3 | 5:9 | 5 |
12
|
Song Lam Nghe An | 6 | 0 | 4 | 2 | 4:9 | 4 |
13
|
Hải Phòng | 6 | 0 | 3 | 3 | 6:10 | 3 |
14
|
SHB Da Nang | 6 | 0 | 3 | 3 | 4:10 | 3 |