足球 / 越南 /

Vietnam U19 Championship 赛-赛季统计数据和比赛结果

Vietnam U19 Championship

Vietnam U19 Championship 2025

赛季表现

Teams Overall (平均) Home (平均) Away (平均)
游戏 得分 错过了 游戏 得分 错过了 游戏 得分 错过了
PVF U19 PVF U19 13 3.69 3.31 0.38 8 3.38 3.13 0.25 5 4.2 3.6 0.6
Sông Lam Nghệ An U19 Sông Lam Nghệ An U19 16 3.44 2.69 0.75 6 3 2.83 0.17 10 3.7 2.6 1.1
Ba Ria Vung Tau U19 Ba Ria Vung Tau U19 15 3.07 1.8 1.27 9 3.11 1.78 1.33 6 3 1.83 1.17
Đồng Tháp U19 Đồng Tháp U19 16 3.63 2.13 1.5 6 3.5 2.33 1.17 10 3.7 2 1.7
TP Hồ Chí Minh U19 TP Hồ Chí Minh U19 14 3 1.64 1.36 7 3.29 1.71 1.57 7 2.71 1.57 1.14
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh U19 Hồng Lĩnh Hà Tĩnh U19 14 3.07 2.21 0.86 7 3.86 2.71 1.14 7 2.29 1.71 0.57
Viettel U19 Viettel U19 14 4.64 3.64 1 8 4.25 2.88 1.38 6 5.17 4.67 0.5
PVF-Công An Nhân Dân U19 PVF-Công An Nhân Dân U19 13 3.77 3.15 0.62 6 3.33 2.83 0.5 7 4.14 3.43 0.71
Binh Phuoc U19 Binh Phuoc U19 11 3.64 2.91 0.73 6 3.33 2.5 0.83 5 4 3.4 0.6
Đồng Nai U19 Đồng Nai U19 13 4 2 2 7 3.86 1.86 2 6 4.17 2.17 2
Ha Noi FC U19 Ha Noi FC U19 13 3.77 2.85 0.92 6 3.83 3.33 0.5 7 3.71 2.43 1.29
SHB Đà Nẵng U19 SHB Đà Nẵng U19 13 3.23 2.15 1.08 7 3 2.14 0.86 6 3.5 2.17 1.33
Becamex Bình Dương U19 Becamex Bình Dương U19 11 2.82 2 0.82 5 4 2.8 1.2 6 1.83 1.33 0.5
Phù Đổng Ninh Bình U19 Phù Đổng Ninh Bình U19 10 3.1 1.3 1.8 5 3.8 2 1.8 5 2.4 0.6 1.8
Công An Hà Nội U19 Công An Hà Nội U19 10 3 1.2 1.8 5 2.6 1 1.6 5 3.4 1.4 2
Dao Ha U19 Dao Ha U19 10 5.1 0.2 4.9 5 5.8 0.4 5.4 5 4.4 0 4.4
Luxury Ha Long U19 Luxury Ha Long U19 10 4.6 0.2 4.4 5 4.2 0.4 3.8 5 5 0 5
Quang Ngai U19 Quang Ngai U19 10 5.7 0.1 5.6 5 6.6 0 6.6 5 4.8 0.2 4.6
Can Tho U19 Can Tho U19 10 3.9 1.1 2.8 5 3.6 1.4 2.2 5 4.2 0.8 3.4
Hoai Duc FC U19 Hoai Duc FC U19 10 4.8 1.8 3 5 5.4 2.4 3 5 4.2 1.2 3
Hai Nam Vinh Phuc U19 Hai Nam Vinh Phuc U19 10 3.7 0.2 3.5 5 3.6 0.2 3.4 5 3.8 0.2 3.6
Tay Nguyen U19 Tay Nguyen U19 8 4.5 0.38 4.13 4 3.5 0.25 3.25 4 5.5 0.5 5
Đắk Lắk U19 Đắk Lắk U19 8 3.25 1.5 1.75 4 2.75 1.75 1 4 3.75 1.25 2.5
Nam Dinh U19 Nam Dinh U19 10 3.9 2.2 1.7 5 4.6 3.2 1.4 5 3.2 1.2 2
Bóng đá Huế U19 Bóng đá Huế U19 10 2.9 1.7 1.2 5 2.4 1.4 1 5 3.4 2 1.4
Hoang Anh Gia Lai U19 Hoang Anh Gia Lai U19 10 3.1 2.3 0.8 5 2.6 1.8 0.8 5 3.6 2.8 0.8
QNK Quảng Nam U19 QNK Quảng Nam U19 10 3.6 1.9 1.7 5 3 1.8 1.2 5 4.2 2 2.2
Sóc Trăng U19 Sóc Trăng U19 10 4.4 0.9 3.5 5 4.6 1.2 3.4 5 4.2 0.6 3.6
Khanh Hoa U19 Khanh Hoa U19 8 2.25 0.63 1.63 4 2.75 1.25 1.5 4 1.75 0 1.75

上/下 2.5

队伍 总体 (平均) (平均) (平均)
游戏 O 2.5 U 2.5 O 2.5 (%) U 2.5 (%) 游戏 O 2.5 U 2.5 O 2.5 (%) U 2.5 (%) 游戏 O 2.5 U 2.5 O 2.5 (%) U 2.5 (%)
PVF U19 PVF U19 13 9 4 69.23 30.77 8 5 3 62.5 37.5 5 4 1 80 20
Sông Lam Nghệ An U19 Sông Lam Nghệ An U19 16 11 5 68.75 31.25 6 4 2 66.67 33.33 10 7 3 70 30
Ba Ria Vung Tau U19 Ba Ria Vung Tau U19 15 9 6 60 40 9 6 3 66.67 33.33 6 3 3 50 50
Đồng Tháp U19 Đồng Tháp U19 16 12 4 75 25 6 5 1 83.33 16.67 10 7 3 70 30
TP Hồ Chí Minh U19 TP Hồ Chí Minh U19 14 9 5 64.29 35.71 7 6 1 85.71 14.29 7 3 4 42.86 57.14
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh U19 Hồng Lĩnh Hà Tĩnh U19 14 7 7 50 50 7 4 3 57.14 42.86 7 3 4 42.86 57.14
Viettel U19 Viettel U19 14 11 3 78.57 21.43 8 6 2 75 25 6 5 1 83.33 16.67
PVF-Công An Nhân Dân U19 PVF-Công An Nhân Dân U19 13 9 4 69.23 30.77 6 4 2 66.67 33.33 7 5 2 71.43 28.57
Binh Phuoc U19 Binh Phuoc U19 11 6 5 54.55 45.45 6 3 3 50 50 5 3 2 60 40
Đồng Nai U19 Đồng Nai U19 13 12 1 92.31 7.69 7 6 1 85.71 14.29 6 6 0 100 0
Ha Noi FC U19 Ha Noi FC U19 13 7 6 53.85 46.15 6 3 3 50 50 7 4 3 57.14 42.86
SHB Đà Nẵng U19 SHB Đà Nẵng U19 13 7 6 53.85 46.15 7 3 4 42.86 57.14 6 4 2 66.67 33.33
Becamex Bình Dương U19 Becamex Bình Dương U19 11 7 4 63.64 36.36 5 5 0 100 0 6 2 4 33.33 66.67
Phù Đổng Ninh Bình U19 Phù Đổng Ninh Bình U19 10 6 4 60 40 5 4 1 80 20 5 2 3 40 60
Công An Hà Nội U19 Công An Hà Nội U19 10 5 5 50 50 5 2 3 40 60 5 3 2 60 40
Dao Ha U19 Dao Ha U19 10 8 2 80 20 5 4 1 80 20 5 4 1 80 20
Luxury Ha Long U19 Luxury Ha Long U19 10 7 3 70 30 5 3 2 60 40 5 4 1 80 20
Quang Ngai U19 Quang Ngai U19 10 9 1 90 10 5 5 0 100 0 5 4 1 80 20
Can Tho U19 Can Tho U19 10 8 2 80 20 5 3 2 60 40 5 5 0 100 0
Hoai Duc FC U19 Hoai Duc FC U19 10 8 2 80 20 5 4 1 80 20 5 4 1 80 20
Hai Nam Vinh Phuc U19 Hai Nam Vinh Phuc U19 10 7 3 70 30 5 3 2 60 40 5 4 1 80 20
Tay Nguyen U19 Tay Nguyen U19 8 7 1 87.5 12.5 4 3 1 75 25 4 4 0 100 0
Đắk Lắk U19 Đắk Lắk U19 8 5 3 62.5 37.5 4 1 3 25 75 4 4 0 100 0
Nam Dinh U19 Nam Dinh U19 10 8 2 80 20 5 5 0 100 0 5 3 2 60 40
Bóng đá Huế U19 Bóng đá Huế U19 10 6 4 60 40 5 3 2 60 40 5 3 2 60 40
Hoang Anh Gia Lai U19 Hoang Anh Gia Lai U19 10 6 4 60 40 5 3 2 60 40 5 3 2 60 40
QNK Quảng Nam U19 QNK Quảng Nam U19 10 6 4 60 40 5 3 2 60 40 5 3 2 60 40
Sóc Trăng U19 Sóc Trăng U19 10 9 1 90 10 5 4 1 80 20 5 5 0 100 0
Khanh Hoa U19 Khanh Hoa U19 8 3 5 37.5 62.5 4 2 2 50 50 4 1 3 25 75

积分榜

Vietnam U19 Championship, 2R, Group A 2025: 2025

Standings table
# 队伍 P W D L 进球
1
Ba Ria Vung Tau U19 Ba Ria Vung Tau U19 3 2 1 0 6:3 7
2
Becamex Bình Dương U19 Becamex Bình Dương U19 3 1 2 0 6:3 5
3
Ha Noi FC U19 Ha Noi FC U19 3 0 2 1 3:5 2
4
SHB Đà Nẵng U19 SHB Đà Nẵng U19 3 0 1 2 1:5 1

Vietnam U19 Championship, 2R, Group B 2025: 2025

Standings table
# 队伍 P W D L 进球
1
PVF-Công An Nhân Dân U19 PVF-Công An Nhân Dân U19 3 3 0 0 15:1 9
2
Viettel U19 Viettel U19 3 1 1 1 8:8 4
3
Đồng Tháp U19 Đồng Tháp U19 3 1 1 1 5:7 4
4
Đồng Nai U19 Đồng Nai U19 3 0 0 3 2:14 0

Vietnam U19 Championship, 2R, Group C 2025: 2025

Standings table
# 队伍 P W D L 进球
1
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh U19 Hồng Lĩnh Hà Tĩnh U19 3 2 1 0 7:3 7
2
Sông Lam Nghệ An U19 Sông Lam Nghệ An U19 3 2 1 0 6:2 7
3
TP Hồ Chí Minh U19 TP Hồ Chí Minh U19 3 1 0 2 3:5 3
4
Binh Phuoc U19 Binh Phuoc U19 3 0 0 3 1:7 0

Vietnam U19 Championship, Qualifying Round 2025: 2025

Standings table
# 队伍 P W D L 进球
1
Viettel U19 Viettel U19 10 9 1 0 42:4 28
2
Ha Noi FC U19 Ha Noi FC U19 10 6 2 2 34:7 20
3
PVF-Công An Nhân Dân U19 PVF-Công An Nhân Dân U19 10 6 1 3 26:7 19
4
Nam Dinh U19 Nam Dinh U19 10 5 0 5 22:17 15
5
Luxury Ha Long U19 Luxury Ha Long U19 10 1 1 8 2:44 4
6
Dao Ha U19 Dao Ha U19 10 0 1 9 2:49 1

Vietnam U19 Championship, Qualifying Round, Group B 2025: 2025

Standings table
# 队伍 P W D L 进球
1
Sông Lam Nghệ An U19 Sông Lam Nghệ An U19 10 9 1 0 33:8 28
2
PVF U19 PVF U19 10 8 1 1 36:5 25
3
Phù Đổng Ninh Bình U19 Phù Đổng Ninh Bình U19 10 4 1 5 13:18 13
4
Công An Hà Nội U19 Công An Hà Nội U19 10 3 2 5 12:18 11
5
Hoai Duc FC U19 Hoai Duc FC U19 10 3 1 6 18:30 10
6
Hai Nam Vinh Phuc U19 Hai Nam Vinh Phuc U19 10 0 0 10 2:35 0

Vietnam U19 Championship, Qualifying Round, Group C 2025: 2025

Standings table
# 队伍 P W D L 进球
1
SHB Đà Nẵng U19 SHB Đà Nẵng U19 10 6 3 1 25:9 21
2
Hoang Anh Gia Lai U19 Hoang Anh Gia Lai U19 10 5 3 2 23:8 18
3
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh U19 Hồng Lĩnh Hà Tĩnh U19 10 5 3 2 23:8 18
4
Bóng đá Huế U19 Bóng đá Huế U19 10 5 0 5 17:12 15
5
QNK Quảng Nam U19 QNK Quảng Nam U19 10 4 1 5 19:17 13
6
Quang Ngai U19 Quang Ngai U19 10 0 0 10 1:54 0

Vietnam U19 Championship, Qualifying Round, Group D 2025: 2025

Standings table
# 队伍 P W D L 进球
1
Binh Phuoc U19 Binh Phuoc U19 8 8 0 0 31:1 24
2
Becamex Bình Dương U19 Becamex Bình Dương U19 8 4 2 2 16:6 14
3
Đắk Lắk U19 Đắk Lắk U19 8 4 1 3 12:14 13
4
Khanh Hoa U19 Khanh Hoa U19 8 1 2 5 5:13 5
5
Tay Nguyen U19 Tay Nguyen U19 8 0 1 7 3:33 1

Vietnam U19 Championship, Qualifying Round, Group E 2025: 2025

Standings table
# 队伍 P W D L 进球
1
Đồng Tháp U19 Đồng Tháp U19 10 8 0 2 28:10 24
2
Đồng Nai U19 Đồng Nai U19 10 7 0 3 24:12 21
3
TP Hồ Chí Minh U19 TP Hồ Chí Minh U19 10 7 0 3 20:13 21
4
Ba Ria Vung Tau U19 Ba Ria Vung Tau U19 10 5 0 5 20:14 15
5
Can Tho U19 Can Tho U19 10 2 1 7 11:28 7
6
Sóc Trăng U19 Sóc Trăng U19 10 0 1 9 9:35 1

Vietnam U19 Championship

越南, 冠军 Vietnam U19 Championship: 排名,即将进行的比赛的时间表,冠军关键事件的视频。

当前季节从 21日 十二月 2024 到 31日 一月 2025.

当前的冠军冠军 Vietnam U19 Championship Ha Noi FC U19,并且标题最多的是 Ha Noi FC U19.

季节 2025: 冠军积分榜上的第一名 Vietnam U19 Championship 取得团队 Ba Ria Vung Tau U19 (7 points).

冠军

Ha Noi FC U19

卫冕冠军

Ha Noi FC U19

标题 (7)