Starting lineups
Starting lineups confirmed
4-1-4-1
Lineups formation
50.6
Overall player rating
66.5 %
From the perfect composition
Attacking
Technical
Defending
Tactical
# | Player | Position | Age | € | Rating |
---|---|---|---|---|---|
1 | Dinh Trieu Nguyen | G | |||
42 | A San | M | |||
91 | Hoai Duong Pham | D | 27 | ||
5 | Van Toi Dang | D | 22 | ||
97 | Viet Hung Trieu | M | 26 | ||
25 | Biscou Bissainthe | D | 24 | 51.3 | |
77 | Huu Son Nguyen | M | 27 | ||
79 | Tuan Anh Nguyen | M | |||
7 | Joseph Mbolimbo Mpande | F | 29 | ||
30 | Hoang Nam Luong | M | 26 | ||
9 | Lucão | F | 32 | 0,3M+ | 49.9 |
Substitute | |||||
19 | Manh Dung Le | M | 29 | ||
6 | Martin Lo | M | 26 | ||
25 | Phạm Văn Luân | G | 28 | ||
23 | Tien Dung Dam | D | 27 | ||
20 | Van Khoa Duong | D | 29 | ||
15 | Nguyễn Văn Đạt | D | 25 | ||
2 | Anh Hung Nguyen | D | 31 | ||
11 | Minh Di Ho | M | 25 | ||
8 | Lương Xuân Trường | M | 28 | 0,2M+ |
Starting lineups confirmed
4-2-3-1
Lineups formation
54.7
Overall player rating
20 %
From the perfect composition
# | Player | Position | Age | € | Rating |
---|---|---|---|---|---|
1 | Filip Nguyen | G | 31 | 1,0M+ | 54.7 |
27 | La Nguyen Bao Trung | M | |||
3 | Huynh Tan Sinh | D | 23 | ||
68 | Hoang Viet Anh Bui | D | 22 | ||
26 | Van Phuong Ha | M | |||
18 | Ngoc Thang Ho | M | 29 | ||
19 | Nguyen Quang Hai | M | 26 | 0,2M+ | |
9 | Jeferson | F | |||
94 | Geovane Magno | M | 29 | ||
7 | Xuan Nam Nguyen | F | 29 | ||
47 | Gia Hung Pham | F | |||
Substitute | |||||
17 | Vu Van Thanh | M | 27 | ||
12 | Van Toan Hoang | D | |||
8 | Júnior Fialho | F | 24 | ||
33 | Sy Huy Do | G | 23 | ||
3 | Van Cuong Ho | D | |||
71 | Quang Thinh Tran | D | 21 | ||
6 | Van Thiet Truong | D | 27 | ||
11 | Thanh Long Le Pham | M | 27 | ||
21 | Van Luan Pham | M | 23 |
Events: Hải Phòng
V-League | |||
Round 7 | |||
2024-11-09 | Hà Nội - Hải Phòng | - | |
Round 6 | |||
2024-11-01 | Hải Phòng - Nam Định | - | |
Round 5 | |||
2024-10-27 | SHB Đà Nẵng - Hải Phòng | - | |
Round 4 | |||
2024-10-04 | Hải Phòng - Viettel | - | |
Round 3 | |||
2024-09-30 | Đông Á Thanh Hóa - Hải Phòng | - | |
Round 2 | |||
2024-09-21 | Becamex Bình Dương - Hải Phòng | 1 - 1 | |
Round 1 | |||
2024-09-15 | Hải Phòng - Công An Hà Nội | 1 - 1 | |
Round 26 | |||
2024-06-30 | Hoàng Anh Gia Lai - Hải Phòng | 2 - 1 | |
Round 25 | |||
2024-06-25 | Hải Phòng - Hà Nội | 0 - 1 | |
Round 24 | |||
2024-06-20 | Công An Hà Nội - Hải Phòng | 5 - 1 |
Hải Phòng - Công An Hà Nội
Vietnam, V-League, match Hải Phòng - Công An Hà Nội, start time 2023-12-04 11:00:00 international time.
Hải Phòng and Công An Hà Nội takes part in the championship V-League, Vietnam.
You can see the list of players in the squad, head coach and upcoming matches. Also evaluate in more detail the effectiveness and arithmetic average of the teams before the game:
Events: Công An Hà Nội
V-League | |||
Round 7 | |||
2024-11-09 | Hoàng Anh Gia Lai - Công An Hà Nội | - | |
Round 6 | |||
2024-11-03 | Công An Hà Nội - SHB Đà Nẵng | - | |
Round 5 | |||
2024-10-28 | Nam Định - Công An Hà Nội | - | |
Round 4 | |||
2024-10-19 | Hà Nội - Công An Hà Nội | - | |
Round 3 | |||
2024-09-30 | Công An Hà Nội - Becamex Bình Dương | - | |
ASEAN Club Championship | |||
Round 2 | |||
2024-09-26 | Công An Hà Nội - Lion City Sailors | 5 - 0 | |
V-League | |||
2024-09-20 | Công An Hà Nội - Đông Á Thanh Hóa | 0 - 1 | |
Round 1 | |||
2024-09-15 | Hải Phòng - Công An Hà Nội | 1 - 1 | |
Club Friendly Games | |||
2024-09-03 | Hà Nội - Công An Hà Nội | 1 - 2 | |
ASEAN Club Championship | |||
2024-08-22 | Công An Hà Nội - Buriram United | 2 - 1 |
Standings
V-League 1: 2023-2024
# | Teams | P | W | D | L | Goals | PTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Nam Định | 26 | 16 | 5 | 5 | 60:38 | 53 |
2
|
Quy Nhơn Bình Định FC | 26 | 13 | 8 | 5 | 47:28 | 47 |
3
|
Hà Nội | 26 | 13 | 4 | 9 | 45:37 | 43 |
4
|
Hồ Chí Minh City | 26 | 11 | 7 | 8 | 30:26 | 40 |
5
|
Viettel | 26 | 10 | 8 | 8 | 29:28 | 38 |
6
|
Công An Hà Nội | 26 | 11 | 4 | 11 | 44:35 | 37 |
7
|
Hải Phòng | 26 | 9 | 8 | 9 | 42:39 | 35 |
8
|
Becamex Bình Dương | 26 | 10 | 5 | 11 | 33:34 | 35 |
9
|
Đông Á Thanh Hóa | 26 | 9 | 8 | 9 | 34:39 | 35 |
10
|
Quảng Nam | 26 | 8 | 8 | 10 | 34:36 | 32 |
11
|
Hoàng Anh Gia Lai | 26 | 8 | 8 | 10 | 22:35 | 32 |
12
|
Sông Lam Nghệ An | 26 | 7 | 9 | 10 | 27:32 | 30 |
13
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 26 | 7 | 9 | 10 | 25:32 | 30 |
14
|
Khánh Hoà | 26 | 2 | 5 | 19 | 19:52 | 11 |