Starting lineups
Starting lineups confirmed
4-2-3-1
Lineups formation
49.9
Overall player rating
63.9 %
From the perfect composition
# | Player | Position | Age | € | Rating |
---|---|---|---|---|---|
26 | Nguyen Manh Tran | G | 31 | ||
28 | To Van Vu | M | 30 | ||
4 | Lucas Alves | D | 31 | 1,6M+ | 49.9 |
3 | Thanh Hao Duong | D | 30 | ||
7 | Nguyễn Phong Hồng Duy | M | 27 | 0,0M+ | |
37 | Van Cong Tran | M | 22 | ||
88 | Hoang Anh Ly Cong | M | 22 | ||
9 | Nguyễn Văn Toàn | F | 27 | 0,1M+ | |
10 | Hendrio | F | 29 | 0,1M+ | |
19 | Van Dat Tran | M | |||
14 | Rafaelson | F | 26 | 0,2M+ | |
Substitute | |||||
27 | Tran Ngoc Son | M | |||
6 | Duc Huy Pham | M | 28 | 0,0M+ | |
17 | Van Vi Nguyen | D | 23 | ||
12 | Ho Khac Ngoc | M | |||
82 | Trần Liêm Điều | G | 20 | ||
5 | Hoang Van Khanh | D | 26 | ||
32 | Ngô Đức Huy | D | 22 | ||
15 | Huu Tuan Nguyen | D | 31 | ||
22 | Hoàng Minh Tuấn | F | 25 |
Starting lineups confirmed
4-1-4-1
Lineups formation
49.1
Overall player rating
80 %
From the perfect composition
Attacking
Technical
Defending
Tactical
# | Player | Position | Age | € | Rating |
---|---|---|---|---|---|
37 | Van Chuan Quan | G | |||
7 | Pham Xuan Manh | M | 27 | ||
16 | Thanh Chung Nguyen | D | 26 | 0,0M+ | |
2 | Duy Manh Do | D | 27 | 0,1M+ | |
45 | Van Xuan Le | D | 24 | ||
4 | Brandon Wilson | M | 26 | 0,4M+ | 49.9 |
10 | Nguyen Van Quyet | F | 32 | ||
21 | Vu Dình Hai | M | |||
14 | Hai Long Nguyen | M | 20 | ||
19 | Van Truong Nguyen | M | |||
70 | Denílson | F | 28 | 0,9M+ | 49.1 |
Substitute | |||||
95 | Joel Tagueu | F | 29 | 1,1M+ | 48.3 |
9 | Tuan Hai Pham | F | 23 | ||
8 | Van Toan Dau | D | 26 | ||
67 | Van Thang Tran | D | |||
1 | Tan Truong Bui | G | 37 | 0,1M+ | |
26 | Van Nam Dao | D | 25 | ||
27 | Tien Long Vu | D | |||
66 | Nguyen Van Dung | D | 29 | ||
24 | Ryan Ha | M |
Events: Nam Định
V-League | |||
Round 6 | |||
2024-11-01 | Hải Phòng - Nam Định | - | |
Round 5 | |||
2024-10-28 | Nam Định - Công An Hà Nội | - | |
AFC Cup | |||
Round 3 | |||
2024-10-24 | Tampines Rovers - Nam Định | - | |
V-League | |||
Round 4 | |||
2024-10-19 | Nam Định - Sông Lam Nghệ An | - | |
AFC Cup | |||
Round 2 | |||
2024-10-02 | Nam Định - True Bangkok United | - | |
V-League | |||
Round 3 | |||
2024-09-28 | Hoàng Anh Gia Lai - Nam Định | 0 - 0 | |
Round 2 | |||
2024-09-23 | Nam Định - Quảng Nam | 1 - 0 | |
AFC Cup | |||
Round 1 | |||
2024-09-18 | Lee Man FC - Nam Định | 0 - 2 | |
V-League | |||
2024-09-14 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - Nam Định | 1 - 0 | |
Super Cup | |||
Round 29 | |||
2024-08-31 | Nam Định - Đông Á Thanh Hóa | 3 - 0 |
Nam Định - Hà Nội
Vietnam, V-League, match Nam Định - Hà Nội, start time 2024-02-28 11:00:00 international time.
Nam Định and Hà Nội takes part in the championship V-League, Vietnam.
You can see the list of players in the squad, head coach and upcoming matches. Also evaluate in more detail the effectiveness and arithmetic average of the teams before the game:
Events: Hà Nội
V-League | |||
Round 8 | |||
2024-11-14 | Hà Nội - Becamex Bình Dương | - | |
Round 7 | |||
2024-11-09 | Hà Nội - Hải Phòng | - | |
Round 6 | |||
2024-11-03 | Đông Á Thanh Hóa - Hà Nội | - | |
Round 5 | |||
2024-10-27 | Hà Nội - Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | - | |
Round 4 | |||
2024-10-19 | Hà Nội - Công An Hà Nội | - | |
Round 3 | |||
2024-09-29 | Hồ Chí Minh City - Hà Nội | 0 - 2 | |
Round 2 | |||
2024-09-22 | Viettel - Hà Nội | 2 - 1 | |
Round 1 | |||
2024-09-14 | Hà Nội - Quy Nhơn Bình Định FC | 1 - 0 | |
Club Friendly Games | |||
2024-09-03 | Hà Nội - Công An Hà Nội | 1 - 2 | |
Vietnam Cup | |||
Round 29 | |||
2024-07-07 | Đông Á Thanh Hóa - Hà Nội | 0 - 0 |
Standings
V-League 1: 2023-2024
# | Teams | P | W | D | L | Goals | PTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Nam Định | 26 | 16 | 5 | 5 | 60:38 | 53 |
2
|
Quy Nhơn Bình Định FC | 26 | 13 | 8 | 5 | 47:28 | 47 |
3
|
Hà Nội | 26 | 13 | 4 | 9 | 45:37 | 43 |
4
|
Hồ Chí Minh City | 26 | 11 | 7 | 8 | 30:26 | 40 |
5
|
Viettel | 26 | 10 | 8 | 8 | 29:28 | 38 |
6
|
Công An Hà Nội | 26 | 11 | 4 | 11 | 44:35 | 37 |
7
|
Hải Phòng | 26 | 9 | 8 | 9 | 42:39 | 35 |
8
|
Becamex Bình Dương | 26 | 10 | 5 | 11 | 33:34 | 35 |
9
|
Đông Á Thanh Hóa | 26 | 9 | 8 | 9 | 34:39 | 35 |
10
|
Quảng Nam | 26 | 8 | 8 | 10 | 34:36 | 32 |
11
|
Hoàng Anh Gia Lai | 26 | 8 | 8 | 10 | 22:35 | 32 |
12
|
Sông Lam Nghệ An | 26 | 7 | 9 | 10 | 27:32 | 30 |
13
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 26 | 7 | 9 | 10 | 25:32 | 30 |
14
|
Khánh Hoà | 26 | 2 | 5 | 19 | 19:52 | 11 |