Starting lineups
Starting lineups confirmed
4-3-3
Lineups formation
48.7
Overall player rating
66.7 %
From the perfect composition
Attacking
Technical
Defending
Tactical
# | Player | Position | Age | € | Rating |
---|---|---|---|---|---|
37 | Van Chuan Quan | G | |||
34 | Tim Hall | D | 26 | 0,3M+ | |
2 | Duy Manh Do | D | 27 | 0,1M+ | |
8 | Van Toan Dau | D | 26 | ||
16 | Thanh Chung Nguyen | D | 26 | 0,0M+ | |
88 | Húng Dũng Đỗ | M | 29 | 0,0M+ | |
21 | Vu Dình Hai | M | |||
7 | Pham Xuan Manh | M | 27 | ||
10 | Nguyen Van Quyet | F | 32 | ||
95 | Joel Tagueu | F | 29 | 1,1M+ | 48.3 |
70 | Denílson | F | 28 | 0,9M+ | 49.1 |
Substitute | |||||
5 | Nguyen Van Hoang | G | 28 | ||
26 | Van Nam Dao | D | 25 | ||
27 | Tien Long Vu | D | |||
45 | Van Xuan Le | D | 24 | ||
14 | Hai Long Nguyen | M | 20 | ||
19 | Van Truong Nguyen | M | |||
74 | Văn Thái Quý Trương | M | 26 | ||
9 | Tuan Hai Pham | F | 23 | ||
89 | Van Tung Nguyen | F |
Starting lineups confirmed
4-2-3-1
Lineups formation
49.9
Overall player rating
53.6 %
From the perfect composition
# | Player | Position | Age | € | Rating |
---|---|---|---|---|---|
17 | Van Vi Nguyen | D | 23 | ||
19 | Rafaelson | F | 26 | 0,2M+ | |
10 | Hendrio | F | 29 | 0,1M+ | |
26 | Nguyen Manh Tran | G | 31 | ||
13 | Van Kien Tran | D | 26 | ||
3 | Thanh Hao Duong | D | 30 | ||
5 | Lucas Alves | D | 31 | 1,6M+ | 49.9 |
88 | Hoang Anh Ly Cong | M | 22 | ||
7 | Nguyễn Phong Hồng Duy | M | 27 | 0,0M+ | |
37 | Van Cong Tran | M | 22 | ||
9 | Nguyễn Văn Toàn | F | 27 | 0,1M+ | |
Substitute | |||||
82 | Trần Liêm Điều | G | 20 | ||
5 | Hoang Van Khanh | D | 26 | ||
15 | Huu Tuan Nguyen | D | 31 | ||
4 | Trần Đăng Đức Anh | D | 20 | ||
27 | Tran Ngoc Son | M | |||
12 | Ho Khac Ngoc | M | |||
79 | Tuan Anh Nguyen | M | 28 | ||
8 | Dinh Son Nguyen | M | 20 | ||
28 | Vu Phong Le | G | |||
17 | Ngoc Bao Le | D | 23 | ||
22 | Thanh Thinh Do | D | 23 | ||
65 | Van Dat Tran | M | |||
28 | To Van Vu | M | 30 | ||
18 | Thanh Truong Doan | M | 21 | ||
6 | Duc Huy Pham | M | 28 | 0,0M+ | |
96 | Xuan Quyet Mai | M | 22 | ||
28 | Hoàng Minh Tuấn | F | 25 | ||
69 | Van Anh Nguyen | M | 26 |
Events: Hà Nội
V-League | |||
Round 8 | |||
2024-11-14 | Hà Nội - Becamex Bình Dương | - | |
Round 7 | |||
2024-11-09 | Hà Nội - Hải Phòng | - | |
Round 6 | |||
2024-11-03 | Đông Á Thanh Hóa - Hà Nội | - | |
Round 5 | |||
2024-10-27 | Hà Nội - Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | - | |
Round 4 | |||
2024-10-19 | Hà Nội - Công An Hà Nội | - | |
Round 3 | |||
2024-09-29 | Hồ Chí Minh City - Hà Nội | 0 - 2 | |
Round 2 | |||
2024-09-22 | Viettel - Hà Nội | 2 - 1 | |
Round 1 | |||
2024-09-14 | Hà Nội - Quy Nhơn Bình Định FC | 1 - 0 | |
Club Friendly Games | |||
2024-09-03 | Hà Nội - Công An Hà Nội | 1 - 2 | |
Vietnam Cup | |||
Round 29 | |||
2024-07-07 | Đông Á Thanh Hóa - Hà Nội | 0 - 0 |
Odds
Books | 1 | X | 2 |
---|---|---|---|
Bet365 |
2.3
|
3.2
|
2.7
|
Click on the odds to view the odds history
Hà Nội - Nam Định
Vietnam, V-League, match Hà Nội - Nam Định, start time 2024-03-31 12:15:00 international time.
Hà Nội and Nam Định takes part in the championship V-League, Vietnam.
You can see the list of players in the squad, head coach and upcoming matches. Also evaluate in more detail the effectiveness and arithmetic average of the teams before the game:
Events: Nam Định
V-League | |||
Round 6 | |||
2024-11-01 | Hải Phòng - Nam Định | - | |
Round 5 | |||
2024-10-28 | Nam Định - Công An Hà Nội | - | |
AFC Cup | |||
Round 3 | |||
2024-10-24 | Tampines Rovers - Nam Định | - | |
V-League | |||
Round 4 | |||
2024-10-19 | Nam Định - Sông Lam Nghệ An | - | |
AFC Cup | |||
Round 2 | |||
2024-10-02 | Nam Định - True Bangkok United | - | |
V-League | |||
Round 3 | |||
2024-09-28 | Hoàng Anh Gia Lai - Nam Định | 0 - 0 | |
Round 2 | |||
2024-09-23 | Nam Định - Quảng Nam | 1 - 0 | |
AFC Cup | |||
Round 1 | |||
2024-09-18 | Lee Man FC - Nam Định | 0 - 2 | |
V-League | |||
2024-09-14 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - Nam Định | 1 - 0 | |
Super Cup | |||
Round 29 | |||
2024-08-31 | Nam Định - Đông Á Thanh Hóa | 3 - 0 |
Standings
V-League 1: 2023-2024
# | Teams | P | W | D | L | Goals | PTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Nam Định | 26 | 16 | 5 | 5 | 60:38 | 53 |
2
|
Quy Nhơn Bình Định FC | 26 | 13 | 8 | 5 | 47:28 | 47 |
3
|
Hà Nội | 26 | 13 | 4 | 9 | 45:37 | 43 |
4
|
Hồ Chí Minh City | 26 | 11 | 7 | 8 | 30:26 | 40 |
5
|
Viettel | 26 | 10 | 8 | 8 | 29:28 | 38 |
6
|
Công An Hà Nội | 26 | 11 | 4 | 11 | 44:35 | 37 |
7
|
Hải Phòng | 26 | 9 | 8 | 9 | 42:39 | 35 |
8
|
Becamex Bình Dương | 26 | 10 | 5 | 11 | 33:34 | 35 |
9
|
Đông Á Thanh Hóa | 26 | 9 | 8 | 9 | 34:39 | 35 |
10
|
Quảng Nam | 26 | 8 | 8 | 10 | 34:36 | 32 |
11
|
Hoàng Anh Gia Lai | 26 | 8 | 8 | 10 | 22:35 | 32 |
12
|
Sông Lam Nghệ An | 26 | 7 | 9 | 10 | 27:32 | 30 |
13
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 26 | 7 | 9 | 10 | 25:32 | 30 |
14
|
Khánh Hoà | 26 | 2 | 5 | 19 | 19:52 | 11 |