Starting lineups
Starting lineups confirmed
3-4-3
Lineups formation
52.1
Overall player rating
80.1 %
From the perfect composition
Attacking
Technical
Defending
Tactical
# | Player | Position | Age | € | Rating |
---|---|---|---|---|---|
1 | Dang Van Lâm | G | 30 | 0,3M+ | |
3 | Marlon Rangel | D | 27 | 0,0M+ | |
19 | Adriano Schmidt | D | 27 | ||
12 | Dinh Trong Tran | D | 26 | ||
18 | Van Duc Nguyen | M | 25 | ||
23 | Van Trien Cao | M | 29 | ||
14 | Van Thuan Do | M | 29 | ||
94 | Duc Loi Trinh | D | 29 | ||
72 | Alan | F | 25 | ||
67 | Hong Phuoc Ngo | F | 25 | ||
10 | Léo Arthur | M | 28 | 1,0M+ | 52.1 |
Substitute | |||||
91 | Tuan Linh Huynh | G | 32 | ||
2 | Thien Duc Nguyen Hung | D | 23 | ||
98 | Minh Nghia Pham | D | 26 | ||
16 | Thanh Luan Dinh | M | |||
8 | Hong Quan Mac | M | 29 | ||
77 | Nghiem Xuan Tu | M | 35 | ||
66 | Minh Tuan Vu | M | 33 | ||
15 | Xuan Cuong Vu | M | 31 | ||
88 | Van Thanh Pham | F | 29 |
Starting lineups confirmed
3-4-1-2
Lineups formation
48.5
Overall player rating
94 %
From the perfect composition
Attacking
Technical
Defending
Tactical
# | Player | Position | Age | € | Rating |
---|---|---|---|---|---|
5 | Nguyen Van Hoang | G | 28 | ||
16 | Thanh Chung Nguyen | D | 26 | 0,0M+ | |
2 | Duy Manh Do | D | 27 | 0,1M+ | |
34 | Tim Hall | D | 26 | 0,3M+ | |
7 | Pham Xuan Manh | M | 27 | ||
8 | Van Toan Dau | D | 26 | ||
88 | Húng Dũng Đỗ | M | 29 | 0,0M+ | |
45 | Van Xuan Le | D | 24 | ||
10 | Nguyen Van Quyet | F | 32 | ||
95 | Joel Tagueu | F | 29 | 1,1M+ | 48.3 |
9 | Tuan Hai Pham | F | 23 | ||
Substitute | |||||
37 | Van Chuan Quan | G | |||
26 | Van Nam Dao | D | 25 | ||
27 | Tien Long Vu | D | |||
67 | Van Thang Tran | D | |||
14 | Hai Long Nguyen | M | 20 | ||
19 | Van Truong Nguyen | M | |||
21 | Vu Dình Hai | M | |||
24 | Ryan Ha | M | |||
7 | Ewerton | M | 30 | 1,9M+ | 48.7 |
Events: Quy Nhơn Bình Định FC
V-League | |||
Round 14 | |||
2025-02-24 | Nam Định - Quy Nhơn Bình Định FC | - | |
Round 13 | |||
2025-02-16 | Hoàng Anh Gia Lai - Quy Nhơn Bình Định FC | - | |
Round 12 | |||
2025-02-08 | Quy Nhơn Bình Định FC - SHB Đà Nẵng | - | |
Round 11 | |||
2025-01-24 | Quy Nhơn Bình Định FC - Nam Định | - | |
Round 10 | |||
2025-01-17 | Becamex Bình Dương - Quy Nhơn Bình Định FC | - | |
Round 9 | |||
2024-11-20 | Công An Hà Nội - Quy Nhơn Bình Định FC | 3 - 0 | |
Round 8 | |||
2024-11-14 | Quy Nhơn Bình Định FC - Hải Phòng | 1 - 0 | |
Round 7 | |||
2024-11-10 | Quy Nhơn Bình Định FC - Quảng Nam | 1 - 0 | |
Round 6 | |||
2024-11-02 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - Quy Nhơn Bình Định FC | 0 - 0 | |
Round 5 | |||
2024-10-27 | Quy Nhơn Bình Định FC - Sông Lam Nghệ An | 2 - 2 |
Quy Nhơn Bình Định FC - Hà Nội
Vietnam, V-League, match Quy Nhơn Bình Định FC - Hà Nội, start time 2024-06-20 11:00:00 international time.
Quy Nhơn Bình Định FC and Hà Nội takes part in the championship V-League, Vietnam.
You can see the list of players in the squad, head coach and upcoming matches. Also evaluate in more detail the effectiveness and arithmetic average of the teams before the game:
Events: Hà Nội
V-League | |||
Round 12 | |||
2025-02-09 | Hà Nội - Sông Lam Nghệ An | - | |
Round 13 | |||
2025-02-05 | Nam Định - Hà Nội | - | |
Round 11 | |||
2025-01-24 | Hà Nội - Hoàng Anh Gia Lai | - | |
Round 10 | |||
2025-01-18 | Hà Nội - Sông Lam Nghệ An | - | |
Vietnam Cup | |||
Round 5 | |||
2025-01-12 | Hà Nội - Đồng Tháp | - | |
V-League | |||
Round 9 | |||
2024-11-19 | Quảng Nam - Hà Nội | 1 - 1 | |
Round 8 | |||
2024-11-14 | Hà Nội - Becamex Bình Dương | 1 - 0 | |
Round 7 | |||
2024-11-09 | Hà Nội - Hải Phòng | 2 - 2 | |
Round 6 | |||
2024-11-03 | Đông Á Thanh Hóa - Hà Nội | 1 - 1 | |
Round 5 | |||
2024-10-27 | Hà Nội - Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1 - 1 |
Standings
V-League 1: 2023-2024
# | Teams | P | W | D | L | Goals | PTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Nam Định | 26 | 16 | 5 | 5 | 60:38 | 53 |
2
|
Quy Nhơn Bình Định FC | 26 | 13 | 8 | 5 | 47:28 | 47 |
3
|
Hà Nội | 26 | 13 | 4 | 9 | 45:37 | 43 |
4
|
Hồ Chí Minh City | 26 | 11 | 7 | 8 | 30:26 | 40 |
5
|
Viettel | 26 | 10 | 8 | 8 | 29:28 | 38 |
6
|
Công An Hà Nội | 26 | 11 | 4 | 11 | 44:35 | 37 |
7
|
Hải Phòng | 26 | 9 | 8 | 9 | 42:39 | 35 |
8
|
Becamex Bình Dương | 26 | 10 | 5 | 11 | 33:34 | 35 |
9
|
Đông Á Thanh Hóa | 26 | 9 | 8 | 9 | 34:39 | 35 |
10
|
Quảng Nam | 26 | 8 | 8 | 10 | 34:36 | 32 |
11
|
Hoàng Anh Gia Lai | 26 | 8 | 8 | 10 | 22:35 | 32 |
12
|
Sông Lam Nghệ An | 26 | 7 | 9 | 10 | 27:32 | 30 |
13
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 26 | 7 | 9 | 10 | 25:32 | 30 |
14
|
Khánh Hoà | 26 | 2 | 5 | 19 | 19:52 | 11 |