Calcio / Vietnam /

V-League 2 - statistiche stagionali e risultati della partita

V-League 2

V-League 2 2024-2025

Spettacolo stagionale

Totale

Teams Overall (media) Home (media) Away (media)
Giochi Totale segnato perse Giochi Totale segnato perse Giochi Totale segnato perse
Hoà Bình FC Hoà Bình FC 18 1.67 0.67 1 9 1.67 0.78 0.89 9 1.67 0.56 1.11
Bà Rịa-Vũng Tàu Bà Rịa-Vũng Tàu 18 2.56 0.94 1.61 9 2.22 1.11 1.11 9 2.89 0.78 2.11
Thanh Pho HO Chi Minh II Thanh Pho HO Chi Minh II 18 1.72 0.67 1.06 9 1.78 0.89 0.89 9 1.67 0.44 1.22
Khánh Hoà Khánh Hoà 18 2 0.83 1.17 9 1.78 0.78 1 9 2.22 0.89 1.33
PVF-Công An Nhân Dân PVF-Công An Nhân Dân 18 2.06 1.39 0.67 9 2.22 1.44 0.78 9 1.89 1.33 0.56
Đồng Nai FC Đồng Nai FC 19 1.58 0.68 0.89 10 1.4 0.7 0.7 9 1.78 0.67 1.11
Binh Phuoc Binh Phuoc 18 2.06 1.5 0.56 9 2.67 1.78 0.89 9 1.44 1.22 0.22
Đồng Tâm Long An Đồng Tâm Long An 18 1.33 0.39 0.94 9 1.44 0.56 0.89 9 1.22 0.22 1
Đồng Tháp Đồng Tháp 18 1.39 0.61 0.78 9 1.33 0.78 0.56 9 1.44 0.44 1
Phù Đổng Ninh Bình Phù Đổng Ninh Bình 18 2.06 1.94 0.11 9 2.22 2.11 0.11 9 1.89 1.78 0.11
Bóng đá Huế Bóng đá Huế 19 2.37 0.79 1.58 9 2.11 0.56 1.56 10 2.6 1 1.6

Sopra / sotto 2.5

Squadre complessivamente (media) Casa (media) Lontano (media)
Giochi O 2.5 U 2.5 O 2.5 (%) U 2.5 (%) Giochi O 2.5 U 2.5 O 2.5 (%) U 2.5 (%) Giochi O 2.5 U 2.5 O 2.5 (%) U 2.5 (%)
Hoà Bình FC Hoà Bình FC 18 4 14 22.22 77.78 9 2 7 22.22 77.78 9 2 7 22.22 77.78
Bà Rịa-Vũng Tàu Bà Rịa-Vũng Tàu 18 8 10 44.44 55.56 9 3 6 33.33 66.67 9 5 4 55.56 44.44
Thanh Pho HO Chi Minh II Thanh Pho HO Chi Minh II 18 5 13 27.78 72.22 9 3 6 33.33 66.67 9 2 7 22.22 77.78
Khánh Hoà Khánh Hoà 18 5 13 27.78 72.22 9 2 7 22.22 77.78 9 3 6 33.33 66.67
PVF-Công An Nhân Dân PVF-Công An Nhân Dân 18 8 10 44.44 55.56 9 5 4 55.56 44.44 9 3 6 33.33 66.67
Đồng Nai FC Đồng Nai FC 19 5 14 26.32 73.68 10 2 8 20 80 9 3 6 33.33 66.67
Binh Phuoc Binh Phuoc 18 6 12 33.33 66.67 9 4 5 44.44 55.56 9 2 7 22.22 77.78
Đồng Tâm Long An Đồng Tâm Long An 18 4 14 22.22 77.78 9 2 7 22.22 77.78 9 2 7 22.22 77.78
Đồng Tháp Đồng Tháp 18 3 15 16.67 83.33 9 2 7 22.22 77.78 9 1 8 11.11 88.89
Phù Đổng Ninh Bình Phù Đổng Ninh Bình 18 5 13 27.78 72.22 9 3 6 33.33 66.67 9 2 7 22.22 77.78
Bóng đá Huế Bóng đá Huế 19 9 10 47.37 52.63 9 3 6 33.33 66.67 10 6 4 60 40

Possesso palla (%)

Teams Overall (media) Home (media) Away (media)
Giochi Risultato media Giochi Risultato media Giochi Risultato media
Hoà Bình FC Hoà Bình FC 18 508 28.22 9 248 27.56 9 260 28.89
Bà Rịa-Vũng Tàu Bà Rịa-Vũng Tàu 18 423 23.5 9 243 27 9 180 20
Thanh Pho HO Chi Minh II Thanh Pho HO Chi Minh II 18 444 24.67 9 235 26.11 9 209 23.22
Khánh Hoà Khánh Hoà 18 461 25.61 9 235 26.11 9 226 25.11
PVF-Công An Nhân Dân PVF-Công An Nhân Dân 18 584 32.44 9 320 35.56 9 264 29.33
Đồng Nai FC Đồng Nai FC 19 493 25.95 10 300 30 9 193 21.44
Binh Phuoc Binh Phuoc 18 414 23 9 292 32.44 9 122 13.56
Đồng Tâm Long An Đồng Tâm Long An 18 431 23.94 9 196 21.78 9 235 26.11
Đồng Tháp Đồng Tháp 18 493 27.39 9 301 33.44 9 192 21.33
Phù Đổng Ninh Bình Phù Đổng Ninh Bình 18 642 35.67 9 298 33.11 9 344 38.22
Bóng đá Huế Bóng đá Huế 19 407 21.42 9 175 19.44 10 232 23.2

Calci d'angolo

Teams Overall (media) Home (media) Away (media)
Giochi Risultato media Giochi Risultato media Giochi Risultato media
Hoà Bình FC Hoà Bình FC 18 32 1.78 9 15 1.67 9 17 1.89
Bà Rịa-Vũng Tàu Bà Rịa-Vũng Tàu 18 30 1.67 9 15 1.67 9 15 1.67
Thanh Pho HO Chi Minh II Thanh Pho HO Chi Minh II 18 24 1.33 9 12 1.33 9 12 1.33
Khánh Hoà Khánh Hoà 18 31 1.72 9 16 1.78 9 15 1.67
PVF-Công An Nhân Dân PVF-Công An Nhân Dân 18 61 3.39 9 31 3.44 9 30 3.33
Đồng Nai FC Đồng Nai FC 19 29 1.53 10 12 1.2 9 17 1.89
Binh Phuoc Binh Phuoc 18 32 1.78 9 26 2.89 9 6 0.67
Đồng Tâm Long An Đồng Tâm Long An 18 17 0.94 9 7 0.78 9 10 1.11
Đồng Tháp Đồng Tháp 18 16 0.89 9 10 1.11 9 6 0.67
Phù Đổng Ninh Bình Phù Đổng Ninh Bình 18 37 2.06 9 22 2.44 9 15 1.67
Bóng đá Huế Bóng đá Huế 19 27 1.42 9 10 1.11 10 17 1.7

Cartellini gialli

Teams Overall (media) Home (media) Away (media)
Giochi Risultato media Giochi Risultato media Giochi Risultato media
Hoà Bình FC Hoà Bình FC 18 21 1.17 9 13 1.44 9 8 0.89
Bà Rịa-Vũng Tàu Bà Rịa-Vũng Tàu 18 13 0.72 9 7 0.78 9 6 0.67
Thanh Pho HO Chi Minh II Thanh Pho HO Chi Minh II 18 21 1.17 9 13 1.44 9 8 0.89
Khánh Hoà Khánh Hoà 18 15 0.83 9 6 0.67 9 9 1
PVF-Công An Nhân Dân PVF-Công An Nhân Dân 18 17 0.94 9 5 0.56 9 12 1.33
Đồng Nai FC Đồng Nai FC 19 18 0.95 10 8 0.8 9 10 1.11
Binh Phuoc Binh Phuoc 18 20 1.11 9 12 1.33 9 8 0.89
Đồng Tâm Long An Đồng Tâm Long An 18 12 0.67 9 7 0.78 9 5 0.56
Đồng Tháp Đồng Tháp 18 18 1 9 9 1 9 9 1
Phù Đổng Ninh Bình Phù Đổng Ninh Bình 18 12 0.67 9 7 0.78 9 5 0.56
Bóng đá Huế Bóng đá Huế 19 18 0.95 9 8 0.89 10 10 1

Tiri in porta

Teams Overall (media) Home (media) Away (media)
Giochi Risultato media Giochi Risultato media Giochi Risultato media
Hoà Bình FC Hoà Bình FC 18 33 1.83 9 21 2.33 9 12 1.33
Bà Rịa-Vũng Tàu Bà Rịa-Vũng Tàu 18 21 1.17 9 17 1.89 9 4 0.44
Thanh Pho HO Chi Minh II Thanh Pho HO Chi Minh II 18 13 0.72 9 6 0.67 9 7 0.78
Khánh Hoà Khánh Hoà 18 27 1.5 9 10 1.11 9 17 1.89
PVF-Công An Nhân Dân PVF-Công An Nhân Dân 18 52 2.89 9 39 4.33 9 13 1.44
Đồng Nai FC Đồng Nai FC 19 21 1.11 10 16 1.6 9 5 0.56
Binh Phuoc Binh Phuoc 18 40 2.22 9 28 3.11 9 12 1.33
Đồng Tâm Long An Đồng Tâm Long An 18 16 0.89 9 2 0.22 9 14 1.56
Đồng Tháp Đồng Tháp 18 27 1.5 9 15 1.67 9 12 1.33
Phù Đổng Ninh Bình Phù Đổng Ninh Bình 18 40 2.22 9 23 2.56 9 17 1.89
Bóng đá Huế Bóng đá Huế 19 24 1.26 9 8 0.89 10 16 1.6

Fuorigioco

Teams Overall (media) Home (media) Away (media)
Giochi Risultato media Giochi Risultato media Giochi Risultato media
Hoà Bình FC Hoà Bình FC 18 9 0.5 9 4 0.44 9 5 0.56
Bà Rịa-Vũng Tàu Bà Rịa-Vũng Tàu 18 18 1 9 10 1.11 9 8 0.89
Thanh Pho HO Chi Minh II Thanh Pho HO Chi Minh II 18 12 0.67 9 7 0.78 9 5 0.56
Khánh Hoà Khánh Hoà 18 10 0.56 9 6 0.67 9 4 0.44
PVF-Công An Nhân Dân PVF-Công An Nhân Dân 18 13 0.72 9 6 0.67 9 7 0.78
Đồng Nai FC Đồng Nai FC 19 11 0.58 10 4 0.4 9 7 0.78
Binh Phuoc Binh Phuoc 18 15 0.83 9 9 1 9 6 0.67
Đồng Tâm Long An Đồng Tâm Long An 18 9 0.5 9 6 0.67 9 3 0.33
Đồng Tháp Đồng Tháp 18 19 1.06 9 10 1.11 9 9 1
Phù Đổng Ninh Bình Phù Đổng Ninh Bình 18 19 1.06 9 9 1 9 10 1.11
Bóng đá Huế Bóng đá Huế 19 15 0.79 9 6 0.67 10 9 0.9

Falli

Teams Overall (media) Home (media) Away (media)
Giochi Risultato media Giochi Risultato media Giochi Risultato media
Hoà Bình FC Hoà Bình FC 18 133 7.39 9 67 7.44 9 66 7.33
Bà Rịa-Vũng Tàu Bà Rịa-Vũng Tàu 18 111 6.17 9 64 7.11 9 47 5.22
Thanh Pho HO Chi Minh II Thanh Pho HO Chi Minh II 18 119 6.61 9 64 7.11 9 55 6.11
Khánh Hoà Khánh Hoà 18 113 6.28 9 41 4.56 9 72 8
PVF-Công An Nhân Dân PVF-Công An Nhân Dân 18 117 6.5 9 61 6.78 9 56 6.22
Đồng Nai FC Đồng Nai FC 19 124 6.53 10 67 6.7 9 57 6.33
Binh Phuoc Binh Phuoc 18 115 6.39 9 58 6.44 9 57 6.33
Đồng Tâm Long An Đồng Tâm Long An 18 114 6.33 9 56 6.22 9 58 6.44
Đồng Tháp Đồng Tháp 18 123 6.83 9 66 7.33 9 57 6.33
Phù Đổng Ninh Bình Phù Đổng Ninh Bình 18 118 6.56 9 66 7.33 9 52 5.78
Bóng đá Huế Bóng đá Huế 19 118 6.21 9 45 5 10 73 7.3

Classifica

V-League 2 24/25: 2024-2025

Standings table
# Squadre P W D L Gol Pti
1
Phù Đổng Ninh Bình Phù Đổng Ninh Bình 18 17 1 0 35:2 52
2
Binh Phuoc Binh Phuoc 18 12 5 1 27:10 41
3
PVF-Công An Nhân Dân PVF-Công An Nhân Dân 18 11 4 3 25:12 37
4
Khánh Hoà Khánh Hoà 18 5 6 7 15:21 21
5
Thanh Pho HO Chi Minh II Thanh Pho HO Chi Minh II 18 4 8 6 12:19 20
6
Đồng Nai FC Đồng Nai FC 19 3 9 7 13:17 18
7
Bà Rịa-Vũng Tàu Bà Rịa-Vũng Tàu 18 5 3 10 17:29 18
8
Đồng Tháp Đồng Tháp 18 3 7 8 11:14 16
9
Hoà Bình FC Hoà Bình FC 18 2 10 6 12:18 16
10
Đồng Tâm Long An Đồng Tâm Long An 18 2 9 7 7:17 15
11
Bóng đá Huế Bóng đá Huế 19 3 4 12 15:30 13

V-League 2

Vietnam, campionato V-League 2: classifica, programma delle prossime partite, video degli eventi chiave del campionato.

La stagione corrente va da 26º ottobre 2024 a 21º giugno 2025.

L'attuale campione del campionato V-League 2 è Da Nang e il più intitolato Ho Chi Minh City.

Stagione 2024-2025: Il primo posto nella classifica del campionato V-League 2 prende la squadra Phù Đổng Ninh Bình (52 points).

La data del

A partire dal 2024-10-26
a 2025-06-21

Esibizione del torneo

Information obtained from open sources
Livello del campionato 2
Giornate 11
Media gol 2.00
Vittorie di casa 45%
Pareggi 35%
Vittorie ospiti 20%
Cartellini gialli 1.00

Champions

Da Nang

Campione in carica

Ho Chi Minh City

titolato (2)